
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
1 | dragon | /ˈdræɡən/ | con rồng |
2 | turkey | /ˈtɝːki/ | gà tây |
3 | giraffe | /dʒɪˈræf/ | hươu cao cổ |
4 | hen | /hen/ | gà mái |
5 | pony | /ˈpoʊ.ni/ | ngựa pony (loại ngựa nhỏ, giống lùn) |
6 | turtle | /ˈtɝːt̬əl/ | con rùa |
7 | jaguar | /ˈdʒæɡwɑːr/ | báo đốm |
8 | raccoon | /rækˈuːn/ | gấu mèo Bắc Mỹ |