1. Be carefree: không lo lắng.
2. Be enthusiastic: hăng hái.
3. Be unhappy: không vui vẻ, không hài lòng.
4. Be impressed: bị ấn tượng.
5. Be jealous: ghen tị, đố kỵ.
6. Be embarrassed: bối rối, xấu hổ, ngượng ngùng.
7. To yell: la hét. Be upset: khó chịu.
8. Be frightened: sợ hãi.
9. Be grateful: biết ơn.
10. To perk someone up: làm ai đó trở nên vui vẻ, khỏe mạnh hơn.