1. COMPLEMENT or COMPLIMENT?
- Compliment: lời khen ngợi
- Complement: phần bù, phần bổ sung
2. ANY WAY or ANYWAY?
- Anyway: dù sao, dù thế nào đi nữa.
- Any way: thường dùng trong cụm từ 'in any way', có nghĩa là "bằng bất cứ cách nào".
3. ADVICE or ADVISE
- Advice: loại từ là danh từ, mang nghĩa lời khuyên
- Advise là động từ, mang nghĩa khuyên bảo
4. WHO or WHOM
- Who được sử dụng như một chủ ngữ (Subject) còn whom được sử dụng như một bổ ngữ (Object). Ví dụ:
- Who is at the door?
- Whom did you see at the door?
- Whom được sử dụng như bổ ngữ của một vài giới từ như: to, for, about, under, over, after, và before. Ví dụ:
- I'll begin my letter with the phrase: To Whom It May Concern.
- Ngày nay để đơn giản hoá trong cách sử dụng tiếng Anh, người ta có xu hướng dùng who thay thế cho whom
5. ME or I
- "I" được dùng với các đại từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu như we, he, she, you và they. Ví dụ:
- I am a student.
- You and I are friend.
- Clare and I are going for coffee.
- "Me" được sử dụng với các đại từ đóng vai trò là tân ngữ trong câu như "us, him, her, you, them". Ví dụ:
- On my seventh birthday, my farther gave me a bike
- Rose spent the day with Jake and me.
- Do you love me?
6. ANY MORE or ANYMORE
Sự khác nhau giữa hai từ này có thể được minh họa bằng một câu ví dụ: "I don't buy books anymore because I don't need any more books."
Sự khác nhau giữa hai từ này ngày nay vẫn còn nhiều tranh cãi, nhất là giữa những người dùng tiếng Anh - Anh và Anh - Mỹ.
Sự khác nhau về nghĩa của hai từ có thể được hiểu đơn giản rằng "anymore" là một trạng từ mang nghĩa "nowadays" (ngày nay) hoặc "any longer" (một chút nào nữa). Trong khi đó, "any more" có thể vừa là trạng từ vừa là tính từ, như trong câu "I don't want any more pie" và "I don't want any more."
Người dùng tiếng Anh ở Mỹ thường dùng "anymore" như một trạng từ trong câu phủ định, như "I don't do that anymore". Họ cũng dùng với nghĩa "ngày nay" trong câu "Anymore I do that".
Một số người Anh xem "anymore" là cách viết khác của "any more".
7. LESS or FEWER?
- "Fewer" được dùng khi đi với danh từ chỉ người hoặc vật ở dạng số nhiều, ví dụ "houses, newspapers, dogs, students, children".
- "Less" được dùng với danh từ không đếm được hoặc không có dạng số nhiều, ví dụ "money, air, time, music, rain"
- "Less" cũng được dùng với số đếm đứng một mình hoặc trong các trường hợp miêu tả về kích thước hay thời gian. Ví dụ:
- His weight fell from 18 stone to less than 12.
- Their marriage lasted less than two years.
8. LAY or LIE
- Lay (v): Khi là ngoại động từ (đi với một object), "lay" mang nghĩa "xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí". Khi là nội động từ (không cần danh từ bổ nghĩa theo sau), "lay" mang nghĩa "nằm".
- Lie (v): nói dối
9. AFFECT or EFFECT
Hai từ này khác nhau nhưng thường bị nhầm lẫn
- Affect thường được dùng dưới dạng động từ, mang nghĩa "to influence or make a difference to" (gây ảnh hưởng đến cái gì/ai đó). Ví dụ:
- The pay increase will greatly affect their lifestyle.
- The dampness began to affect my health.
- Effect có cả dạng động từ và danh từ, nhưng thường được dùng dưới dạng danh từ nhiều hơn, mang nghĩa "a result or an influence" (kết quả hoặc một ảnh hưởng). Ví dụ:
- Move the cursor until you get the effect you want.
- The beneficial effects of exercise are well documented.
10. ALL TOGETHER or ALTOGETHER
- "Altogether" là một trạng từ mang nghĩa "entirely, all told", "on the whole" (hoàn toàn, đầy đủ, tất cả toàn bộ).
- "All together" là một cụm từ mang nghĩa tương tự nhưng được dùng ở những trường hợp mà "altogether" không thể dùng được. Ví dụ:
- The current system, however, did help bring it all together
- We have lots of oil companies, yet gas is basically the same price everywhere and increased, as though in lockstep, all together.