Đáp án: B. to seeing Ta có cụm từ "Look forward to v-ing" (trông mong). 5. Ms. Mai informed Mr. Tanner that she would be working for_______office as an intern over the summer. A. he B. his C. him D. himself12 cụm từ thú vị trong tiếng Anh đi với 'What' 12 từ vựng hay về giấc ngủ có thể bạn chưa biết Mẫu câu giao tiếp thông dụng dành cho lễ tân văn phòng