Mẫu câu chỉ đường
- I'm sorry, I don't know (xin lỗi, tôi không biết).
- Sorry, I'm not from around here (xin lỗi, tôi không ở khu này)
- It's this way (chỗ đó ở phía này)
- It's that way (chỗ đó ở phía kia)
- You're going the wrong way (bạn đang đi sai đường rồi)
- You're going in the wrong direction. (bạn đang đi sai hướng rồi)
- Take this road. (đi đường này)
- Go down there. (đi xuống phía đó)
- Take the first on the left. (rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên)
- Take the second on the right. (rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai)
- Turn right at the crossroads. (đến ngã tư thì rẽ phải)
- Continue straight ahead for about a mile. (tiếp tục đi thẳng khoảng một dặm nữa (một dặm xấp xỉ bằng 1,6 km)
- Continue past the fire station (tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa)
- You'll pass a supermarket on your left. (bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái)
- Keep going for another (hundred yards) (tiếp tục đi tiếp thêm (100 thước) nữa.
- On your left (bên tay trái bạn)
- On your right (bên tay phải bạn)
- Straight ahead of you (ngay trước mặt bạn)
- Here it is (Ở đây)
- It's over there (Ở đằng kia)
- Go straight. Turn to the left (Hãy đi thẳng, rẽ bên trái)
- Turn round, you're going the wrong way (Quay lại đi, bạn nhầm đường rồi)
- At the first cross-road, turn to the left (Tới ngã đường thứ nhất, rẽ trái)
- Go straight ahead (Đi thẳng về phía trước)