Mẫu câu kiểm tra thông tin và trả lời
1. One moment, please. I’ll check that for you.
Đợi tôi một lát. Tôi sẽ kiểm tra lại cho ông/bà.
2. Let me check his schedule. Please wait me for a while.
Để tôi kiểm tra lại lịch trình của ông ấy. Làm ơn đợi tôi một lát.
3. He’ll be back at 3pm.
Ông ấy sẽ quay lại vào lúc 15h.
4. Would you like to wait for her or come in another time?
Ông/bà có muốn đợi không hay đến lại vào lần khác?
5. I’m afraid Mr Peter is in a meeting.
Tôi e là ông Peter đang họp.
6. I’m sorry, but he/she’s out of the office at the moment.
Tôi xin lỗi, nhưng anh/cô ấy không có ở văn phòng lúc này.