Đáp án
(a) Unlike many other leisure pursuits, cycling is absurdly economical.
(Không giống như nhiều thú vui giải trí khác, đi xe đạp là vô lý tiết kiệm).
(b) “The only function of economic forecasting is to make astrology look respectable”.
(“Chức năng duy nhất của dự báo kinh tế là làm cho chiêm tinh trông đáng kính”).
(c) “An economic solution to a problem is a solution that involves economics, while an economical solution is one that saves money”.
(“Một giải pháp kinh tế cho một vấn đề là một giải pháp có liên quan đến kinh tế, trong khi một giải pháp tiết kiệm liên quan đến tiết kiệm tiền”).
(d) “Very soon the fog would envelop the house”.
(“Sương mù ban sớm sẽ bao phủ ngôi nhà”).
(e) “ She shivered slightly in the envelope of her own warmth”. (Cô rùng mình một chút trong vỏ bọc ấm áp của riêng mình”).
(f) “Atiya walked slowly back home, Gopal's letter clutched in her hands. She tore the envelope open as soon as she got to her room”.
(“Atiya chậm rãi đi trở về nhà, bức thư của Gopal giữ chặt trong tay. Cô xé phong bì ngay sau khi cô bước vào phòng mình”).
(g) A smoky haze from the steel mills used to envelop the city.
(Một đám mây khói từ các nhà máy thép được sử dụng để bao bọc thành phố).
(h) “If something can be used every day, it is suitable for everyday use. Some chores must be done every day, which makes them everyday chores”.
(“Nếu một cái gì đó có thể được sử dụng mỗi ngày, nó phù hợp cho sử dụng thường xuyên. Một số công việc phải được thực hiện hàng ngày, điều đó làm chúng trở thành công việc thường xuyên”.)
(i) Try doing something every day for no other reason than you would rather not do it. (Hãy thử làm điều gì đó mỗi ngày không vì lý do khác hơn là bạn không muốn làm điều đó).
(j) Music is supposed to wash away the dust of everyday life. (Âm nhạc là phải rửa đi những bụi bậm của cuộc sống hàng ngày).