Hai danh từ "sex" và "gender" đều có nghĩa "giới tính", nhưng "sex" nói về giới tính dưới phương diện giải phẫu học, còn "gender" nói về giới tính dưới phương diện nhận dạng (identity). |
"Weather" (thời tiết) có thể thay đổi bất cứ lúc nào, lúc mưa lúc nắng. Còn "climate" (khí hậu) là kiểu thời tiết đặc trưng của một vùng. |
Hai từ này có cách đọc giống nhau, đều là /ˈmiː.tər/, nhưng "metre" là danh từ chỉ chiều dài hệ mét; "meter" là dụng cụ đo, đồng hồ đo. |
Nguyên âm "s" trong cả hai từ này đều là âm câm và hai từ này có cách đọc giống nhau là "/aɪl/. "Isle" là "hòn đảo" còn "aisle" chỉ lối đi giữa hai hàng ghế. |
Đều là "ảnh hưởng", nhưng "effect" là danh từ còn "affect" là động từ. |
"HIV" là tên một loại virus làm suy yếu hệ miễn dịch, còn "AIDS" là tên một hội chứng có thể gây hậu quả nghiêm trọng. |
Nước Anh là một quốc gia có mối quan hệ phức tạp khiến nhiều người nhầm lẫn. Theo đó, "Great Britain" bao gồm Anh, Scotland và xứ Wales. Vương quốc Anh (United Kingdom) gồm Anh, Scotland, Wales và Bắc Ireland. |
Hai loài cá sấu này khác nhau. "Crocodile" là cá sấu châu Phi có mõm hình chữ V. "Alligator" là cá sâu châu Mỹ mõm hình chữ U. |
Hai từ này có cách đọc gần giống, chỉ khác ở âm "s" với "censor" là /ˈsen.sər/ và "censure" là /ˈsen.ʃər/. "Censor" mang nghĩa "kiểm duyệt" còn "censure" là lời chỉ trích nặng nề. |
/kjuː/ là phát âm chung của cả hai từ này. Danh từ "cue" là "lời gợi ý" còn "queue" là "một hàng người hoặc xe cộ". |
Có cách viết gần giống nhau, hai từ này đều có cách đọc là /ˈdjuː.əl/ trong tiếng Anh - Anh và /ˈduː.əl/ trong tiếng Anh - Mỹ. Tính từ "dual" là "gấp đôi, hai mặt, lưỡng cực", còn "duel" chỉ "một trận đấu tay đôi". |
"Cyclone" chỉ một cơn lốc xoáy. Một cơn lốc xoáy chỉ trở thành "hurricane" khi nó có tốc độ 74 dặm một giờ trở lên. |
Viên thuốc được gọi là "pills" khi nó mang hình tròn. Còn "tablets" có thể là bất cứ loại thuốc, viên thuốc các hình dạng khác nhau. |
Nhiều người nhầm hai từ này nên hay dùng lẫn lộn. Tuy nhiên, "infer" và "imply" chỉ hai hành động trái ngược nhau như ném và bắt. Theo đó, "imply" chỉ hành động đưa ra gợi ý, ám chỉ đến kết quả. Trong khi đó, "infer" là hành động suy nghĩ về hoặc liên hệ đến kết quả. Ví dụ, "imply" là hành động của người nói còn "infer" là hành động của người nghe. |
Khi đọc /əˈsent/, người nghe có thể liên hệ đến cả hai từ "assent" lẫn "ascent". "Assent" là động từ "đồng ý" còn "ascent" là động từ "trèo lên cao". |
Cách phiên âm của danh từ "advide" (khuyên bảo) là /ədˈvaɪz/. Danh từ của nó - "advice" được đọc là /ədˈvaɪs/. |
Cả hai tính từ này đều là "tử tế, hòa nhã, thân ái, thân tình. Nhưng "amiable" là tính từ chỉ người còn "amicable" dành cho các mối quan hệ. |
Tiếp tục là hai từ có cách đọc giống nhau, "compliment" là động từ chỉ hành động khen ngợi. Còn "complement" là động từ chỉ hành động bù đắp, bổ sung. |
Khi thuyết phục ai tin vào điều gì, chúng ta dùng từ "convince", còn khi thuyết phục ai làm gì, chúng ta dùng "persuade". |
Đều là danh từ chỉ sự bảo đảm, nhưng "guarantee" là lời bảo đảm đến từ người bán sản phẩm, còn "warranty" là giấy bảo đàm từ các nhà sửa chữa, thay thế, bảo hiểm dành cho sản phẩm. |
Thanh Bình