TT | Ngành học | Mã trường | Mã ngành | Mã tổ hợp | Tổ hợp bài hoặc môn thi xét tuyển | Ghi chú |
1 | Thiết kế công nghiệp | DQK | 7210402 | H00 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ 1*, Năng khiếu vẽ 2* | |
H01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật* | |||||
H02 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật* | |||||
H08 | Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật* | |||||
2 | Thiết kế đồ họa | DQK | 7210403 | H00 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ 1*, Năng khiếu vẽ 2* | |
H01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật* | |||||
H02 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật* | |||||
H08 | Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật* | |||||
3 | Thiết kế nội thất | DQK | 7580108 | H00 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ 1*, Năng khiếu vẽ 2* | |
H01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật* | |||||
H02 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật* | |||||
H08 | Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật* | |||||
4 | Ngôn ngữ Anh | DQK | 7220201 | A01 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
D10 | Toán, Địa lý, Tiếng Anh | |||||
5 | Ngôn ngữ Anh | DQK | 7220202 | D02 | Toán, Ngữ Văn, Tiếng Nga | |
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
D10 | Toán, Địa lý, Tiếng Anh | |||||
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DQK | 7220204 | A01 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
D15 | Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh | |||||
7 | Quản lý nhà nước | DQK | 7310205 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | |
C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | |||||
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
8 | Quản trị kinh doanh | DQK | 7340101 | A00 | Toán, Vật lý, Hóa học | |
A01 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |||||
A08 | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân | |||||
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
9 | Kinh doanh quốc tế | DQK | 7340120 | A00 | Toán, Vật lý, Hóa học | |
A04 | Toán, Vật lý, Địa lí | |||||
A09 | Toán, Địa lý, Giáo dục công dân | |||||
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
10 | Tài chính - Ngân hàng | DQK | 7340201 | A00 | Toán, Vật lý, Hóa học | |
A01 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |||||
A10 | Toán, Vật lý, Giáo dục công dân | |||||
D10 | Toán, Địa lý, Tiếng Anh | |||||
11 | Kế toán | DQK | 7340301 | A00 | Toán, Vật lý, Hóa học | |
A01 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |||||
A08 | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân | |||||
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
12 | Luật kinh tế | DQK | 7380107 | A08 | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân | |
C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | |||||
C14 | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | |||||
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
13 | Công nghệ thông tin | DQK | 7480201 | A00 | Toán, Vật lý, Hóa học | |
A01 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |||||
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
14 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | DQK | 7510203 | A00 | Toán, Vật lý, Hóa học | |
A02 | Toán, Vật lý, Sinh học | |||||
A03 | Toán, Vật lý, Lịch sử | |||||
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
15 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | DQK | 7510205 | A00 | Toán, Vật lý, Hóa học | |
A01 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |||||
A04 | Toán, Vật lý, Địa lí | |||||
A10 | Toán, Vật lý, Giáo dục công dân | |||||
16 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DQK | 7510301 | A00 | Toán, Vật lý, Hóa học | |
A01 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |||||
A10 | Toán, Vật lý, Giáo dục công dân | |||||
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
17 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | DQK | 7510406 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lý | |
B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
B02 | Toán, Sinh học, Địa lý | |||||
B04 | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân | |||||
18 | Kiến trúc | DQK | 7580101 | V00 | Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật* | |
V01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật* | |||||
V02 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật* | |||||
V03 | Toán, Hóa học, Vẽ mỹ thuật* | |||||
19 | Kỹ thuật xây dựng | DQK | 7580201 | A00 | Toán, Vật lý, Hóa học | |
A06 | Toán, Hóa học, Địa lý | |||||
B02 | Toán, Sinh học, Địa lý | |||||
C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lý | |||||
20 | Y đa khoa | DQK | 7720101 | A00 | Toán, Vật lý, Hóa học | X |
A02 | Toán, Vật lý, Sinh học | |||||
B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
21 | Dược học | DQK | 7720201 | A00 | Toán, Vật lý, Hóa học | |
A02 | Toán, Vật lý, Sinh học | |||||
A11 | Toán, Hóa học, Giáo dục công dân | |||||
B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
22 | Điều dưỡng | DQK | 7720301 | A00 | Toán, Vật lý, Hóa học | |
A02 | Toán, Vật lý, Sinh học | |||||
A11 | Toán, Hóa học, Giáo dục công dân | |||||
B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
23 | Răng hàm mặt | DQK | 7720501 | A00 | Toán, Vật lý, Hóa học | X |
A02 | Toán, Vật lý, Sinh học | |||||
B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
24 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DQK | 7810103 | A07 | Toán, Lịch sử, Địa lý | |
C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | |||||
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
D66 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | |||||
25 | Quản lý tài nguyên và môi trường | DQK | 7850101 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lý | |
A11 | Toán, Hóa học, Giáo dục công dân | |||||
B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
B02 | Toán, Sinh học, Địa lý |
Ghi chú: * là điểm nhân hệ số 2, X là không xét tuyển học bạ.