
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | moth | bướm đêm |
2 | bee | con ong |
3 | butterfly | con bướm |
4 | spider | con nhện |
5 |
ladybird (Anh-Anh) ladybug(Anh-Mỹ) |
bọ rùa |
6 | ant | con kiến |
7 | dragonfly | chuồn chuồn |
8 | fly | con ruồi |
9 | mosquito | con muỗi |
10 | grasshopper | châu chấu |
11 | beetle | bọ cánh cứng |
12 | cockroach | con gián |
13 | centipede | con rết |
14 | worm | con sâu |
15 | louse (dạng số nhiều là "lice") | con rận |