Body
Ngành |
Học phí bình quân năm học 2013-2014 |
Học phí bình quân năm học 2014-2015 |
Học phí bình quân năm học 2015-2016 |
Mức trần học phí theo QĐ 873 năm 2015 |
Mức trần học phí theo QĐ 873 năm 2016 |
Mức trần học phí theo NĐ 86 năm học 2015-2016 |
Mức trần học phí các trường không tự chủ năm học 2015-2016 (NĐ 86) |
Nông nghiệp và các ngành KHXH |
4,85 |
5,5 |
6,4 |
12,0 |
13,0 |
17,5 |
6,1 |
Công nghệ (CNSH, CNTP, Cơ điện,...) |
5,65 |
6,5 |
7,56 |
12,0 |
13,0 |
20,5 |
7,2 |
Thú y |
6,85 |
8,0 |
9,3 |
12,0 |
13,0 |
44,0 |
8,8 |