1. Từ 'Yogurt' được phát âm chính xác là: a. /ˈyɒ ɡʊd/ b. /yə ˈɡʊd/ c. /ˈyoʊ gərt/ d. /yoʊ ˈgɜrt/ 2. Từ 'Calendar' được phát âm chính xác là: a. /ˈkæl.ən.dər/ b. /ˈkə.ˈlen.dər/ 3. Từ 'advertisement' được phát âm chính xác là: a./ˌæd vərˈtɪz mənt/ b. /ˌæd vərˈtaɪz mənt/ 4. Từ 'karate' được phát âm chính xác là: a. /ˈkɑ rə.ti/ b. /kəˈrɑː.ti/ 5. Từ 'cupboard' được phát âm chính xác là: a. /ˈkʌ.bərd/ b. /ˈkʌp.ˈbərd/ c. /kəˈbɔrd/ Quang Nguyen