Theo Oxford, "bling" xuất hiện vào những năm 1990, là một từ lóng bắt nguồn từ ngôn ngữ của rap và hip-hop.
Cách dùng "bling"
- Danh từ: Dùng để chỉ trang sức hoặc phụ kiện lấp lánh, sặc sỡ và có vẻ đắt tiền.
Ví dụ: She wore a fake-fur coat, big sunglasses and lots of bling (Cô ấy mặc một chiếc áo lông giả, đeo kính râm to cùng rất nhiều trang sức lấp lánh).
- Tính từ: Miêu tả sự hào nhoáng, phô trương, thường dùng cho trang sức hoặc trang phục lòe loẹt, rực rỡ. Từ này còn gợi đến sự đề cao tiêu dùng xa xỉ và lối sống thiên về vật chất.
Ví dụ: That gold chain is a little too bling for my taste (Sợi dây chuyền vàng đó quá hào nhoáng so với gu của tôi).
Các từ gần nghĩa:
- "High-end": Dùng để miêu tả sự đắt tiền và có chất lượng cao.
Ví dụ: The company's high-end fashion features items like $500 shirts (Thương hiệu thời trang cao cấp của công ty có những mặt hàng như áo sơ mi trị giá 500 USD).
- "Ornate": Mang nghĩa được trang trí cầu kỳ, đặc biệt khi có nhiều họa tiết nhỏ hoặc thiết kế phức tạp.
Ví dụ: A room with an ornate ceiling and gold mirrors (Một căn phòng với trần nhà được trang trí cầu kỳ và những tấm gương mạ vàng).
- Gleaming: Miêu tả sự sáng bóng và lấp lánh do được lau chùi sạch sẽ.
Ví dụ: gleaming white teeth (Hàm răng trắng sáng).
Thanh Thư (Theo Cambridge, Oxford)