| STT | Từ vựng | Nghĩa |
| 1 | fold (the scarf) | gập (khăn) |
| 2 | iron | là |
| 3 | hang | treo, móc |
| 4 | dry | phơi, làm khô |
| 5 | make (the bed) | dọn (giường) |
| 6 | change (the sheets) | thay (vỏ gối) |
| 7 | vacuum | hút bụi |
| 8 | take out (the rubbish/garbage) | đổ (rác) |
| 9 | wipe off (the table) | lau (bàn) |
| 10 | scrub | chùi rửa |
| 11 | repair | sửa chữa |
| 12 | tighten | siết vào (vặn chặt ốc) |
| 13 | nail | đóng đinh |
| 14 | drill | khoan |