Trường / Ngành |
Khối |
Mã |
Điểm NV1 |
Chỉ tiêu NV2 |
Học viện Quan hệ Quốc tế |
|
|
|
|
Quan hệ Quốc tế (tiếng Anh) |
D1 |
701 |
21 |
|
Quan hệ Quốc tế (tiếng Pháp) |
D3 |
703 |
22 |
|
Quan hệ Quốc tế (tiếng Trung) |
D1 |
704 |
20 |
|
Cử nhân tiếng Anh |
|
751 |
25,5 |
|
Cử nhân tiếng Pháp |
|
753 |
28 |
|
Cử nhân Luật Quốc tế |
|
501 |
19 |
|
Cử nhân Kinh tế Quốc tế |
A |
401 |
21,5 |
|
ĐH Nông nghiệp 1 |
|
|
|
|
Sàn khối A |
|
|
15 |
|
Sàn khối B |
|
|
18,5 |
|
Công nghệ sinh học |
A |
303 |
19 |
|
B |
23 |
| ||
Môi trường |
A |
306 |
16 |
|
B |
20,5 |
| ||
Kế toán doanh nghiệp |
A |
402 |
18 |
|
B |
22 |
| ||
Viện ĐH Mở Hà Nội |
|
|
|
|
Tin học ứng dụng |
A |
101 |
13,5 |
60 |
Điện tử - Thông tin |
A |
102 |
13,5 |
110 |
Công nghệ Sinh học |
A |
301 |
13,5 |
|
B |
301 |
20 |
| |
Kế toán |
D1 |
401 |
16 |
|
Quản trị Kinh doanh |
D1 |
402 |
15 |
|
QTKD Du lịch - Khách sạn |
D1 |
403 |
18 |
50 |
Hướng dẫn du lịch |
D1 |
404 |
18 |
60 |
Tài chính - Ngân hàng |
A |
405 |
15 |
|
D1 |
405 |
16 |
| |
Tiếng Anh |
D1 |
701 |
18 |
50 |
Tiếng Trung |
D1 |
702 |
18 |
10 |
Mỹ thuật Công nghiệp |
H |
103, 104 |
36 |
|
Kiến trúc |
V |
105 |
20,5 |
|
ĐH Lâm nghiệp |
|
|
|
|
Khối A |
|
|
13 |
|
Khối B |
|
|
17 |
|
Công nghệ Sinh học |
B |
307 |
20 |
|
Khoa học Môi trường |
B |
306 |
19,5 |
|
Quản lý bảo vệ Tài nguyên rừng và Môi trường |
B |
302 |
18,5 |
|
Lâm nghiệp Đô thị |
B |
304 |
17,5 |
|
* Đối với thí sinh khối B được trên 17 nhưng không trúng tuyển ngành đã đăng ký, trường sẽ xếp vào các ngành học còn lại cùng khối còn chỉ tiêu: Lâm nghiệp xã hội (303), Nông lâm kết hợp (305) và Khuyến nông và phát triển nông thôn (308). |
Tiến Dũng