Dưới đây là điểm trúng tuyển dành cho học sinh phổ thông KV3.
Ngành |
Khối |
Điểm NV1 |
Điểm NV2 |
Chỉ tiêu |
HV Cảnh sát Nhân dân | ||||
Nữ (Nghiệp vụ Cảnh sát) |
A |
23 |
|
|
Nam (Nghiệp vụ Cảnh sát) |
A |
24,5 |
|
|
Nữ (Nghiệp vụ Cảnh sát) |
C |
22 |
|
|
Nam (Nghiệp vụ Cảnh sát) |
C |
19 |
|
|
Nữ (Nghiệp vụ Cảnh sát) |
D |
23 |
|
|
Nam (Nghiệp vụ Cảnh sát) |
D |
18 |
|
|
Nữ (tiếng Anh) |
D |
15 |
|
|
Nam (tiếng Anh) |
D |
15 |
|
|
| ||||
ĐH Hùng Vương (Phú Thọ) | ||||
Đào tạo đại học |
|
|
|
|
Sư phạm Toán |
A |
15,5 |
|
|
Sư phạm Tin học |
A |
13 |
13 |
16 |
Trồng trọt |
A |
13 |
13 |
6 |
B |
15 |
15 | ||
Chăn nuôi - Thú y |
A |
13 |
13 |
27 |
B |
15 |
15 | ||
Kế toán |
A |
15 |
|
|
Tài chính - Ngân hàng |
A |
13 |
13 |
17 |
Sư phạm Địa lý |
C |
18,5 |
|
|
Việt Nam học |
C |
14 |
14 |
13 |
Tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) |
D1 |
17 |
|
|
Tiếng Trung (tiếng Trung hệ số 2) |
D1 |
15 |
15 |
33 |
D4 |
15 |
15 | ||
Sư phạm Giáo dục mầm non |
M |
13,5 |
|
|
Đào tạo cao đẳng sư phạm |
|
|
|
|
Sư phạm Lý -Kỹ thuật công nghiệp |
A |
10 |
10 |
30 |
Sư phạm Sử - Giáo dục công dân |
C |
12 |
|
|
Sư phạm Thể dục - Công tác Đội (thể dục hệ số 2) |
T |
14,5 |
|
|
Đào tạo CĐ ngoài sư phạm |
|
|
|
|
Âm nhạc (thanh nhạc hệ số 2) |
N |
15 |
15 |
8 |
Mỹ thuật (hội hoạ hệ số 2) |
H |
15 |
15 |
20 |
Lưu ý: Các ngành đào tạo ĐH tuyển thí sinh NV2 có hộ khẩu thường trú tại tỉnh Phú Thọ và các tỉnh lân cận như Tuyên Quang, Hà Giang, Yên Bái, Lào Cai, Vĩnh Phúc, Hà Tây, Hòa Bình. Hệ CĐ Sư phạm chỉ tuyển thí sinh trong tỉnh, còn các ngành ngoài sư phạm tuyển thí sinh ở tất cả các tỉnh. | ||||
| ||||
ĐH Lao động Xã hội | ||||
Cơ sở Hà Nội: |
|
|
|
|
Đại học |
|
|
|
|
Quản trị nhân lực |
A |
16,5 |
|
|
C |
20 |
|
| |
D1 |
16,5 |
|
| |
Kế toán |
A |
17 |
|
|
D1 |
17 |
|
| |
Bảo hiểm |
A |
16,5 |
|
|
C |
20 |
|
| |
D1 |
16,5 |
|
| |
Công tác xã hội |
C |
18 |
|
|
D1 |
15 |
|
| |
Cao đẳng: |
|
|
|
|
Quản trị nhân lực |
A |
11 |
|
|
C |
14 |
|
| |
D1 |
11 |
|
| |
Kế toán |
A |
12 |
|
|
D1 |
12 |
|
| |
Bảo hiểm |
A |
10,5 |
|
|
C |
14 |
|
| |
D1 |
10,5 |
|
| |
Công tác xã hội |
C |
13 |
|
|
D1 |
10 |
|
| |
Cơ sở Sơn Tây: |
|
|
|
|
Đại học |
|
|
|
|
Quản trị nhân lực |
A |
15,5 |
|
|
C |
17 |
|
| |
D1 |
15 |
|
| |
Kế toán |
A |
15,5 |
|
|
D1 |
15 |
|
|
Tiến Dũng