Dưới đây là chi tiết điểm trúng tuyển của từng ngành.
Các ngành đào tạo |
Mã |
Khối |
Điểm chuẩn 2007 |
Điểm chuẩn 2008 |
Xét NV2 | |
Điểm |
CT | |||||
Hệ Đại học |
|
|
|
|
|
|
Sư phạm Toán học |
101 |
A |
19 |
17 |
|
|
Sư phạm Toán - Tin học |
102 |
A |
18,5 |
14 |
|
|
Toán ứng dụng |
103 |
A |
15 |
13 |
13 |
50 |
Sư phạm Vật lý |
104 |
A |
15,5 |
16 |
|
|
Sư phạm Vật lý - Tin học |
105 |
A |
17 |
13 |
13 |
21 |
SP Vật lý - Công nghệ |
106 |
A |
15 |
13 |
13 |
19 |
SP Giáo dục tiểu học |
107 |
A |
16,5 |
14,5 |
|
|
D1 |
14,5 |
14,5 |
|
| ||
Cơ khí chế tạo máy |
108 |
A |
15,5 |
14,5 |
|
|
Cơ khí chế biến |
109 |
A |
15 |
13 |
13 |
72 |
Cơ khí giao thông |
110 |
A |
15 |
13 |
13 |
64 |
Xây dựng công trình thủy |
111 |
A |
15 |
13 |
13 |
68 |
Xây dựng dân dụng và CN |
112 |
A |
18 |
15 |
|
|
Xây dựng cầu đường |
113 |
A |
15 |
13,5 |
|
|
Kỹ thuật môi trường |
114 |
A |
15 |
13 |
13 |
46 |
Điện tử |
115 |
A |
17 |
15 |
|
|
Kỹ thuật điện |
116 |
A |
15 |
13 |
|
|
Cơ điện tử |
117 |
A |
15 |
13,5 |
|
|
Quản lý công nghiệp |
118 |
A |
15 |
13 |
|
|
Công nghệ thông tin |
119 |
A |
18,5 |
14,5 |
|
|
Công nghệ thực phẩm |
201 |
A |
19 |
13,5 |
|
|
Chế biến thủy sản |
202 |
A |
15 |
13 |
|
|
Sư phạm Hóa học |
203 |
A |
23 |
18 |
|
|
B |
20 |
|
| |||
Hóa học |
204 |
A |
18,5 |
16,5 |
|
|
B |
18,5 |
|
| |||
Công nghệ hóa học |
205 |
A |
18,5 |
13,5 |
|
|
Sư phạm Sinh học |
301 |
B |
19 |
19,5 |
|
|
SP Sinh - Kỹ thuật NN |
302 |
B |
17,5 |
17,5 |
|
|
Sinh học |
303 |
B |
15,5 |
18,5 |
|
|
Công nghệ sinh học |
304 |
A |
22 |
19 |
|
|
B |
21 |
|
| |||
Chăn nuôi |
305 |
B |
15 |
15 |
15 |
43 |
Thú y |
306 |
B |
16,5 |
17,5 |
|
|
Nuôi trồng thủy sản |
307 |
B |
19 |
17,5 |
|
|
Bệnh học thủy sản |
308 |
B |
15 |
17,5 |
|
|
Sinh học biển |
309 |
B |
15 |
15,5 |
|
|
Trồng trọt |
310 |
B |
15 |
15 |
|
|
Nông học |
311 |
B |
15 |
16 |
|
|
Hoa viên - Cây cảnh |
312 |
B |
15 |
15 |
|
|
Bảo vệ thực vật |
313 |
B |
16,5 |
18,5 |
|
|
Khoa học môi trường |
314 |
A |
19 |
17,5 |
|
|
B |
|
19,5 |
|
| ||
Khoa học đất |
315 |
B |
15 |
15 |
|
|
Kinh tế học |
401 |
A |
16,5 |
14,5 |
|
|
D1 |
14,5 |
14,5 |
|
| ||
Kế toán |
402 |
A |
18 |
15,5 |
|
|
D1 |
16 |
15,5 |
|
| ||
Tài chính |
403 |
A |
19 |
18,5 |
|
|
D1 |
17 |
18,5 |
|
| ||
Quản trị kinh doanh |
404 |
A |
18 |
16,5 |
|
|
D1 |
16 |
16,5 |
|
| ||
Kinh tế nông nghiệp |
405 |
A |
15 |
13 |
13 |
48 |
D1 |
13 |
13 |
13 | |||
Kinh tế ngoại thương |
406 |
A |
19 |
16,5 |
|
|
D1 |
17 |
16,5 |
|
| ||
Nông nghiệp |
407 |
A |
15 |
14 |
|
|
B |
|
16 |
|
| ||
Quản lý đất đai |
408 |
A |
15 |
13 |
13 |
17 |
Quản lý nghề cá |
409 |
A |
15 |
13 |
13 |
74 |
Luật |
501 |
A |
16,5 |
15,5 |
|
|
C |
15,5 |
16,5 |
|
| ||
Sư phạm Ngữ văn |
601 |
C |
15 |
18 |
|
|
Ngữ văn |
602 |
C |
14 |
15,5 |
|
|
Sư phạm Lịch sử |
603 |
C |
14 |
16,5 |
|
|
Sư phạm Địa lý |
604 |
C |
14,5 |
17 |
|
|
SP Giáo dục công dân |
605 |
C |
14 |
14 |
14 |
21 |
Du lịch |
606 |
C |
15 |
17,5 |
|
|
D1 |
14 |
16,5 |
|
| ||
Sư phạm Anh văn |
701 |
D1 |
16,5 |
17 |
|
|
Cử nhân Anh văn |
751 |
D1 |
14 |
15,5 |
|
|
Thông tin - Thư viện |
752 |
D1 |
13 |
13 |
13 |
66 |
Sư phạm tiếng Pháp |
703 |
D3 |
13 |
13 |
13 |
34 |
SP Thể dục thể thao |
901 |
T |
25,5 |
23,5 |
|
|
Hệ Cao đẳng |
|
|
|
|
|
|
Cao đẳng Tin học |
C65 |
A |
12 |
10 |
10 |
119 |
Tiến Dũng