Danh từ không đếm được
Hình minh họa, danh từ thực phẩm không đếm được và nghĩa tiếng Việt được thể hiện qua bảng sau.
Minh họa |
Danh từ không đếm được |
Tạm dịch |
|
Bread |
Bánh mì |
|
Fruit |
Hoa quả |
|
Juice |
Nước trái cây |
|
Meat |
Thịt |
|
Rice |
Gạo |
|
Cereal |
Ngũ cốc |
|
Jam |
Mứt |
|
Milk |
Sữa |
|
Coffee |
Cà phê |
|
Sugar |
Đường |
|
Flour |
Bột |
|
Salt |
Muối |
|
Soup |
Canh |
|
Tea |
Trà |
|
Pasta |
Mỳ ý |
|
Honey |
Mật ong |
|
Water |
Nước |
|
Cheese |
Phô mai |
|
Seafood |
Hải sản |
|
Mustard |
Mù tạc |