.M3D |
Dạng file 3 chiều Motion 3D trong Corel. |
.MAC |
Trình vẽ trong máy Mac. |
.MAF |
File biểu bảng Microsoft Access. |
.MAK |
File Make, công cụ lập trình của Unix. |
.MAM |
File Macro của Microsoft Access. |
.MAP |
Trình biên tập liên kết Map. |
.MAQ |
Dạng file truy vấn (query) của Microsoft Access. |
.MAR |
Dạng báo cáo (report) trong Microsoft Access Report. |
.MAT |
Bảng (table) trong Microsoft Access Table. |
.MCS |
Định dạng MathCAD. |
.MCW |
File Microsoft Word cho Macintosh. |
.MDB |
Cơ sở dữ liệu Access. |
.MDX |
Mục lục nhiều lớp (multi-index) |
.MET |
Dạng Metafile trong OS/2. |
.MEU |
Danh mục lựa chọn (Menu). |
.MFF |
Định dạng file MIDI. |
.MGF |
File font chữ trong Micrografx Draw. |
.MI |
File chứa những thứ linh tinh (miscellaneous). |
.MIC |
File chương trình soạn ảnh Microsoft Image Composer. |
.MID |
MIDI. |
.MIFF |
Một dạng file hình ảnh ImageMagick. |
.MIL |
Giao thức nén Group 4 (G4). |
.mime |
1. Dạng file MIME.
2. Định dạng mã hóa được sử dụng trong Multipurpose Internet Mail Extension. |
.MME |
1. File Mime được mã hóa. 2. Định dạng mã hóa được sử dụng trong Multipurpose Internet Mail Extension. |
.MMF |
File Microsoft Mail. |
.MMM |
Hoạt ảnh Macromind. |
.MOD |
(Biểu thị module). Một định dạng file nhạc có chứa các mẫu âm thanh số hóa. Một file .MOD chiếm nhiều bộ nhớ hơn file MIDI vì file MIDI chứa những chỉ lệnh tạo tiếng nhưng không chứa những mẫu âm thanh thực sự. Có một số loại công cụ chạy file .MOD cho các máy Amiga, PC và Macintosh. |
.moov |
Hình phim trong QuickTime. File này có thể xem trên QuickTime Player. |
.MOV |
Biểu thị Movie trong QuickTime. |
.movie |
Phim trong QuickTime. File này có thể xem trên QuickTime Player. |
.MOZ |
Trình duyệt web Mozilla. Một dạng file nhớ đệm (cache) Netscape. |
.mp2 |
Dạng tiếng (audio) nén trong MPEG Layer II. File này có thể chạy bằng QuickTime Player và một số công cụ âm thanh khác. |
.mp3 |
Dạng nén âm thanh MPEG Layer III. File này có thể chạy bằng QuickTime Player, Real Player và một số công cụ âm thanh khác. |
.MPE |
Định dạng file MPEG. |
.MPEG |
File hoạt ảnh và phim MPEG. File này có thể chạy bằng QuickTime Player. |
.MPG |
File MPEG mã hóa. File này là một dạng phim MPEG và có thể chạy bằng QuickTime Player. |
.MPNT |
Trình vẽ trong Macintosh (MacPaint). |
.MPP |
Dạng file Microsoft Project. |
.MPT |
File mẫu (template) trong Microsoft Project. |
.MPX |
File export trong Microsoft Project. |
.MRK |
Biểu thị công cụ Markup trong đồ họa Informative Graphics. |
.MSG |
File thông điệp (message). |
.MSN |
File văn bản Microsoft Network. |
.MSP |
Trình vẽ hình Microsoft Paint |
.MUS |
Định dạng file nhạc (music). |
.MVB |
Dạng file xem hình trong Microsoft Multimedia Viewer. |
.MYS |
File trò chơi lưu trong trình Myst của IBM. |
.NDX |
Mục lục trong dBASE. |
.NET |
Dạng file mạng (network). |
.NG |
Chỉ dẫn trong Norton Guides. |
.NLM |
Chương trình NLM (Netware Loadable Module) trong NetWare của Novell. |
.NTF |
Dạng file mẫu chú thích (Notes Template) trong cơ sở dữ liệu Lotus Notes. |
Còn tiếp
P.K.