.G4 |
Chương trình GTX RasterCAD. |
.GCA |
Đồ họa GOCA. |
.GED |
Đồ họa Arts & Letters. |
.GEM |
Đồ họa GEM. |
.GEO |
Định dạng file VideoScope. |
.GIF |
Định dạng tương tác đồ họa. |
.GLY |
Bảng chú giải (Glossary). |
.GP3 |
Định dạng nén CCITT Group 3 TIFF. |
.GP4 |
Định dạng nén Group 4 - CALS của ITU hay CCITT Group 4 TIFF. |
.GRA |
Biểu đồ của Microsoft. |
.GRF |
Biểu đồ. |
.GRP |
Nhóm (Group). |
.GX1 |
Đồ họa Show Partner. |
.GX2 |
Đồ họa Show Partner. |
.GZ |
File nén gzip của dự án mã mở GNU - Unix. |
.H |
Đầu trang (Header) trong ngôn ngữ C. |
.HDF |
File dữ liệu phân cấp. |
.HED |
Định dạng văn bản HighEdit. |
.HEL |
Dạng file trò chơi Hellbender của Microsoft. |
.HGL |
Dạng ngôn ngữ đồ họa của HP. |
.HLP |
Trợ giúp (Help). |
.HPJ |
Định dạng file Help Project trong Visual Basic. |
.HPL |
Đồ họa của HP. |
.HQX |
Dạng file BinHex của Macintosh. |
.HST |
Máy chủ (Host). |
.HT |
Dạng file HyperTerminal. |
.htm |
Dạng file DOS dành cho một văn bản có mã HTML, có thể đọc bằng trình duyệt web. |
.html |
Dạng file DOS dành cho một văn bản có mã HTML, có thể đọc bằng trình duyệt web. |
.HWP |
Dạng file của chương trình văn bản Hangul. |
.HYC |
Biểu thị tách từ trong WordPerfect. |
.HYP |
Tách từ. |
.ICA |
Đồ họa IOCA. |
.ICB |
Dạng file bitmap Targa. |
.ICM |
Dạng file của trình ghép màu cho hình ảnh Image Colour Matching. |
.ICO |
Biểu tượng (Icon) trong Windows hay OS/2. |
.ICON |
Biểu tượng và con trỏ của Sun. |
.IDD |
Dạng file định nghĩa công cụ Instrument Definition - MIDI. |
.IDE |
Dạng file cấu hình trong môi trường phát triển tích hợp (Integrated Development Environment). |
.IDX |
Mục lục. |
.IFF |
Máy tính Amiga. |
.IGF |
Đồ họa trong Inset Systems của hãng Hijaak. |
.IIF |
File tương tác Interchange trong QuickBooks dùng cho Windows. |
.IL |
Thư viện biểu tượng. |
.ima |
Định dạng nén Winimage. Những file này có thể được giải mã hoặc cài bằng ShrinkWrap. |
.image |
File hình ảnh đĩa Mac, một định dạng nén có thể giải mã hoặc cài bằng DiskCopy, Disk Image Mounter, Disk Charmer và ShrinkWrap (của ImageMaster). |
.IMG |
Hình ảnh (Image). Loại này là file hình ảnh đĩa của Mac (Macintosh Disk Image). Disk Copy có thể được dùng để cài hình ảnh đĩa lên máy để bàn Macintosh. Hình ảnh đĩa được cài sẽ hoạt động như một địa chỉ đọc ra (read-only). |
.IND |
Mục lục. |
.INF |
Thông tin (Information). |
.INI |
Quá trình khởi tạo khuôn thức đĩa (Initialization) hay cài đặt cấu hình. |
.IOB |
File Imagine. |
.ISU |
File Netscape. |
.IT |
Dạng file nhạc MOD. |
.IW |
Trình duy trì màn hình Idlewild screensaver. |
.IX |
Dạng file mục lục trong ứng dụng tạo khung Framemaker. |
Còn tiếp
P.K.