THIẾT KẾ
Ripjaws-Z kit 16GB (F3-19200CL11Q-16GBZHD) thuộc dòng RAM cao cấp của G.Skill, gồm 4 thanh RAM DDR3 bus 2400MHz (PC3-19200), tương thích tốt với cả nền tảng bo mạch chủ hỗ trợ RAM kênh đôi (dual channel) lẫn 4 kênh (quad-channel).
So với dòng RAM phổ thông, G.Skill Ripjaws-Z kit 16GB thuộc dạng "đô con", hai miếng tản nhiệt ở cạnh bên dày, mang lại cảm giác chắc chắn cùng khả năng tản nhiệt hiệu quả hơn.
Khác với các kit RAM "dual channel" chỉ đi kèm 1 bộ quạt tản nhiệt, G.Skill Ripjaws-Z kit có đến 2 bộ tản nhiệt (gồm 2 quạt loại 50mm) tương ứng với khả năng hỗ trợ 4 kênh RAM (quad-channel) của bo mạch chủ X79 Express.
Tương tự một số dòng RAM thiết kế cho máy tính thông thường, Ripjaws-Z kit 16GB không trang bị cơ chế sửa lỗi ECC (error-correcting code). Các chip nhớ ứng dụng công nghệ BGA (Ball Grid Array) có khả năng giảm đến 50% nhiệt lượng tỏa ra so với công nghệ đóng gói TSOP (Thin Small Outline Package) trước đây. Ngoài ra, kit RAM này còn trang bị chip SPD (serial presence detect) hỗ trợ công nghệ XMP (extreme memory profile), Test Lab dễ dàng "đẩy" xung nhịp (bus) lên mức 2.400MHz chỉ với một vài thiết lập đơn giản trong BIOS.
Một số hình ảnh chi tiết Ripjaws-Z kit 16GB
HIỆU NĂNG
Thử nghiệm trên nền tảng Ivy Bridge với BMC Gigabyte GA-Z77X-UD3H, BXL Intel Core i7-3770K và đồ họa tích hợp HD Graphics 4000 nhằm thể hiện rõ nét những tác động đến hiệu năng tổng thể hệ thống khi thay đổi xung nhịp RAM. Các phép thử bao gồm PCMark 05 và AIDA64 Memory Benchmark đo tốc độ đọc, ghi, copy và PCMark 7 đánh giá hiệu năng tổng thể. Kết quả được tính dựa trên giá trị trung bình cộng sau 5 lần chạy.
Với thiết lập mặc định của BMC, Test Lab nhận thấy kit RAM Ripjaws-Z F3-19200CL11Q-16GBZHD hoạt động ở xung nhịp 1.600MHz, timing 11-11-11-28, độ trễ (CMD) là 2T; khá cao so với một số kit RAM khác.
Dù vậy, các giá trị này chỉ mang tính tham khảo vì mỗi kit RAM thường được thiết kế tối ưu cho một xung nhịp cụ thể; chẳng hạn với G.Skill Ripjaws-Z kit 16GB là xung nhịp 2.400MHz, các giá trị timing cơ bản 11-11-11-31-2T (CL, tRCS, tRP, tRAS và CMD) và mức điện áp 1,65V. Với các mức xung nhịp khác, bạn đọc có thể tinh chỉnh, thay đổi các giá trị mặc định để chúng hoạt động cao hơn so với mặc định.
Cụ thể với AIDA64 cho thấy tốc độ đọc đạt 17.906MB/s, ghi đạt 19.480MB/s và copy là 20.975MB/s. Sử dụng PCMark 05 kiểm tra tốc độ truy xuất của RAM với đoạn dữ liệu mẫu dung lượng 16MB, tốc độ đọc đạt 19.559MB/s, ghi đạt 18.209MB/s, copy đạt 17.949MB/s và số lượt truy xuất ngẫu nhiên (tính trên giây) là 32,4 MAccesses/s.
Với công cụ đánh giá tổng thể hiệu năng hệ thống là PCMark 7, Ripjaws-Z kit 16GB đạt 5.721 điểm.
Khi kích hoạt chế độ XMP và đẩy xung nhịp lên mức 2.400MHz, các chỉ số timing cơ bản của kit RAM là 11-11-11-31 và độ trễ (CMD) là 2T; thấp hơn so với Kingston HyperX Predator KHX24C11T2K2/8X Test Lab từng thử nghiệm.
Như vậy, có thể nhận thấy là các kit RAM có cùng xung nhịp (bus RAM) thì các giá trị timing cơ bản sẽ ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ truy xuất dữ liệu của kit RAM. Cụ thể với AIDA64, tốc độ đọc đạt 21.611 MB/s (tăng 20,69%), ghi đạt 20.520 MB/s (tăng 5,34%) và copy là 24.505MB/s (tăng 16,83%).
Điểm số RAM thể hiện qua công cụ PCMark 05 cũng tăng tương ứng là 17,75% (đọc), 6,15% (ghi), 13,51% (copy) và số lượt truy xuất ngẫu nhiên đạt đến 40,2 MAccesses/s.
Với công cụ PCMark 7 đánh giá những tác động đến hệ thống khi thay đổi xung nhịp RAM, Test Lab nhận thấy hiệu năng tổng thể cấu hình thử nghiệm tăng khoảng 1,22% và điểm số các phép thử thành phần cũng cao hơn một chút. Tham khảo chi tiết trong bảng so sánh kết quả bên dưới.
Cấu hình thử nghiệm: BMC Gigabyte Z77X-UD3H; BXL Intel Core i7-3770K; Đồ họa (tích hợp) HD Graphics 4000; SSD Kingston HyperX 120GB; Nguồn Cooler Master Real Power Pro 1250W; HĐH Windows 7 Ultimate 64bit SP1.