Asus ZenFone 4
Loại màn hình |
TFT LCD - Kính Cường Lực Corning® Gorrila Glass 3 Tấm nền Hạn chế bám vân tay |
Màn hình |
4”, WVGA 800 X 400 (233ppi), 16 triệu màu Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | 5.0 MP - Pixel Master - Auto Focus |
Camera trước | 0.3MP |
Tính năng camera | Chống rung, Tự động lấy nét, Nhận diện nụ cười, Chụp nhiều khoảnh khắc (Time Rewind), Chụp "tự sướng" (Selfie),… |
Quay phim | Quay phim Full HD 1080p@30fps |
CPU | 2x2 - Intel® Hyper-threading Technology (Công nghệ Siêu phân luồng) |
Chipset | Intel® Atom Z2520 - 1.2GHz |
RAM | 1GB |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR SGX 544MP2 |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 8GB + 5GB miễn phí trọn đời ASUS Webstorage |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64GB |
Kích thước | 124.4 x 61.4 x 6.3 - 11.2mm |
Trọng lượng (g) | 115gr |
Pin | 1200mAh (pin có thể tháo rời) |
3G | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Loại Sim | Micro SIM |
Khe gắn Sim | 2 SIM 2 sóng |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS, GPS, GLONASS |
Bluetooth | Có, V4.0 + HS |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối USB | Micro USB |
Cổng sạc | Micro USB |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC),pX,Xvid, 3gp |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+,MIDI, WAV, AC3, FLAC |
Asus ZenFone 5
ZenFone 5 (A501CG/ A500CG) | |
Hệ điều hành |
Android 4.3 - ASUS ZenUI (có thể cập nhật Android 4.4) |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh |
Loại màn hình | IPS LCD - Kính Cường Lực Corning® Gorrila Glass 3 - Tấm nền Hạn chế bám vân tay - Glove Touch (Cảm ứng găng tay) |
Màn hình |
5” HD 1280 x 800 (294ppi), 16 triệu màu Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | 8.0MP - PixelMaster, Khẩu độ F/2.0, Lens 5 thấu kính |
Camera trước | 2.0 MP |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera |
Công nghệ PixelMaster - Chụp đêm sáng hơn 400% (Khẩu độ F/2.0, 5-element lens) Chống rung, Tự động lấy nét, Nhận diện nụ cười, Chụp nhiều khoảnh khắc (Time Rewind), Chụp (Selfie), Chụp DOF (xóa phông),... |
Quay phim | Quay phim Full HD 1080p@30fps |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall qua Skype hoặc ứng dụng khác |
Số nhân | 2x2 - Intel® Hyper-threading Technology (Công nghệ Siêu phân luồng) |
Chipset | Intel® Atom Z2560 / Z2580 - 1.6 GHz (A501) / 2.0 GHz (A502) |
RAM | 1GB |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR SGX 544MP2 |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 8GB + 5GB miễn phí trọn đời ASUS Webstorage |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64GB |
Kích thước | 148.2x72.8x5.5 - 10.03 mm |
Trọng lượng (g) | 139gr |
Dung lượng pin | 2050mAh |
3G | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Loại Sim | Micro SIM |
Khe gắn Sim | 2 SIM 2 sóng |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS, GPS, GLONASS |
Bluetooth | Có, V4.0 + HS |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối USB | Micro USB |
Cổng sạc | Micro USB |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC),pX,Xvid, 3gp |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+,MIDI, WAV, AC3, FLAC |
Asus ZenFone 6
ZenFone 6 (A600CG) | |
Hệ điều hành |
Android 4.3 - ASUS ZenUI |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh |
Loại màn hình | IPS LCD - Kính Cường Lực Corning® Gorrila Glass 3 - Tấm nền Hạn chế bám vân tay - Glove Touch (Cảm ứng găng tay) |
Màn hình |
6”, HD 1280 x 800 (245ppi) , 16 triệu màu Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | 13.0MP - PixelMaster, Khẩu độ F/2.0, Lens 5 thấu kính |
Camera trước | 2.0 MP |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera |
Công nghệ PixelMaster - Chụp đêm sáng hơn 400% (Khẩu độ F/2.0, 5-element lens) Chống rung, Tự động lấy nét, Nhận diện nụ cười, Chụp nhiều khoảnh khắc (Time Rewind), Chụp Selfie, Chụp DOF (xóa phông),... |
Quay phim | Quay phim Full HD 1080p@30fps |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall qua Skype hoặc ứng dụng khác |
Số nhân | 2x2 - Intel® Hyper-threading Technology (Công nghệ Siêu phân luồng) |
Chipset | Intel® Atom Z2580 - 2.0 GHz |
RAM | 2GB |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR SGX 544MP2 |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 8GB + 5GB miễn phí trọn đời ASUS Webstorage |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64GB |
Kích thước | 166.9 x 84.3 x 5.5 – 9.9mm |
Trọng lượng (g) | 189gr |
Dung lượng pin | 3230mAh |
3G | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Loại Sim | Micro SIM |
Khe gắn Sim | 2 SIM 2 sóng |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS, GPS, GLONASS |
Bluetooth | Có, V4.0 + HS |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối USB | Micro USB |
Cổng sạc | Micro USB |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC),pX,Xvid, 3gp |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+,MIDI, WAV, AC3, FLAC |
Nguồn: Asus