Phụ lục chi phí in, sao, chụp thông tin
STT |
Công việc thực hiện |
Đơn vị tính |
Mức thu (đồng) |
1 |
Phô tô tài liệu giấy (đã bao gồm vật tư) | ||
1.1 |
Phô tô đen trắng |
Trang A4 |
3.000 |
1.2 |
Phô tô màu |
Trang A4 |
18.000 |
2 |
In từ phim, ảnh gốc (đã bao gồm vật tư) | ||
2.1 |
Cỡ từ 15x21 cm trở xuống |
Tấm |
36.000 |
2.2 |
Cỡ từ 20x25cm đến 20x30cm |
Tấm |
54.000 |
2.3 |
Cỡ từ 25x35cm đến 30x40cm |
Tấm |
135.000 |
3 |
In sao tài liệu ghi âm (không bao gồm vật tư) |
Phút nghe |
27.000 |
4 |
In sao phim điện ảnh (không bao gồm vật tư) |
Phút chiếu |
54.000 |
5 |
In tài liệu đã số hóa (toàn văn tài liệu - thông tin cấp 1) | ||
5.1 |
- In đen trắng (đã bao gồm vật tư) |
Trang A4 |
2.000 |
5.2 |
- In màu (đã bao gồm vật tư) |
Trang A4 |
14.000 |
- Mức chi phí phô tô tài liệu khổ A3 bằng 2 lần mức chi phí phô tô tài liệu khổ A4;
- Mức chi phí phô tô tài liệu khổ A2 bằng 4 lần mức chi phí phô tô tài liệu khổ A4; - Mức chi phí phô tô tài liệu khổ A1 bằng 8 lần mức chi phí phô tô tài liệu khổ A4; - Mức chi phí phô tô tài liệu khổ A0 bằng 16 lần mức chi phí phô tô tài liệu khổ A4. |