Xuất khẩu sang Mỹ sẽ sụt giảm, đe dọa mục tiêu tăng trưởng kinh tế quốc gia. Các ngành sản xuất định hướng xuất khẩu sẽ chịu thiệt hại nặng nề, kéo theo nguy cơ giảm GDP và gia tăng tỷ lệ thất nghiệp. Niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài cũng có thể bị ảnh hưởng tiêu cực, bởi lợi thế tiếp cận thị trường Mỹ - vốn là động lực thu hút FDI suốt thời gian qua - đang suy giảm.
Nhìn về Việt Nam từ bên ngoài, tôi muốn phân tích tác động lên các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, khả năng thích ứng và đối sách của Việt Nam, kinh nghiệm quốc tế trong tình huống tương tự, và sự cần thiết phải cải cách và tăng cường nội lực.
Những nhóm ngành nào sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất?
Dệt may chịu tác động trực tiếp vì Mỹ lâu nay là thị trường tiêu thụ lớn nhất, chiếm gần 50% kim ngạch xuất khẩu dệt may của Việt Nam. Thuế 46% sẽ khiến giá hàng may mặc Việt Nam tại Mỹ tăng vọt, làm mất lợi thế cạnh tranh về giá so với đối thủ. Các công ty may mặc lớn sẽ rất chật vật: giá thành tăng cao buộc đối tác Mỹ cắt giảm đơn hàng, dẫn tới doanh nghiệp phải thu hẹp sản xuất, thậm chí cắt giảm lao động.
Ngành da giày cũng tương tự, vì thị phần xuất khẩu vào Mỹ rất lớn (Mỹ là thị trường chủ lực của Nike, Adidas... đặt sản xuất tại Việt Nam). Biên lợi nhuận ngành này vốn mỏng, nên thuế 46% làm giá giày dép Việt Nam đội lên, mất đơn hàng vào tay nước khác như Indonesia, Bangladesh - những nơi không bị thuế cao. Hệ quả là tồn kho giày dép trong nước tăng, doanh nghiệp phải cắt giảm chi phí và nhân công để cầm cự.
Gỗ và nội thất cũng phụ thuộc rất lớn vào thị trường Mỹ, chiếm trên 55% kim ngạch xuất khẩu gỗ của Việt Nam. Thuế cao gần 50% làm đồ gỗ, nội thất Việt Nam gần như mất lợi thế giá tại thị trường trọng điểm này. Nhu cầu đồ gỗ Việt ở Mỹ sẽ sụt giảm mạnh, nhiều khách hàng có thể hủy hoặc trì hoãn đơn hàng vì giá tăng gần một nửa. Đa phần doanh nghiệp gỗ là vừa và nhỏ, tiềm lực tài chính hạn chế, doanh thu xuất khẩu sụt giảm đột ngột có thể khiến họ thiếu vốn vận hành, thậm chí phải đóng cửa nếu không nhanh chóng tìm được thị trường thay thế.
Ngành điện tử - bao gồm sản phẩm điện thoại, máy tính, linh kiện - đóng góp tỷ trọng xuất khẩu rất cao và Mỹ là khách hàng quan trọng (riêng năm 2023, xuất khẩu máy móc điện tử sang Mỹ khoảng 56 tỷ USD). Với thuế 46%, ngay cả các "ông lớn" đang lắp ráp tại Việt Nam cho Apple, Samsung cũng bị tăng chi phí đáng kể. Các nhà lắp ráp như Foxconn, Luxshare, Pegatron từng chuyển một phần sản xuất từ Trung Quốc sang Việt Nam để né thuế Mỹ, nay đứng trước tình cảnh chi phí ở Việt Nam cũng tăng vọt. Kết quả là đơn hàng linh kiện từ Việt Nam có thể bị cắt giảm khi các công ty Mỹ cân nhắc nguồn cung khác. Ngành điện tử đối mặt rủi ro chuỗi cung ứng bị chuyển hướng sang nước khác, và các dự án FDI mới dự kiến vào Việt Nam có thể tạm dừng hoặc chọn quốc gia khác (Ấn Độ, Mexico...) nếu lợi thế chi phí ở Việt Nam không còn.
Mỹ từ lâu là thị trường nhập khẩu thủy sản số một của Việt Nam, chiếm khoảng 18-23% kim ngạch xuất khẩu thủy sản những năm gần đây. Thuế gần 50% sẽ làm giá tôm, cá tra Việt Nam tại Mỹ tăng cao vượt đối thủ (tôm Ấn Độ, Ecuador; cá da trơn nội địa của Mỹ). Các nhà nhập khẩu Mỹ sẽ thu hẹp đơn hàng hoặc ép giảm giá mạnh để bù vào thuế, khiến doanh nghiệp Việt gần như không còn lợi nhuận, thậm chí chịu lỗ nếu vẫn cố bán. Ngành thủy sản vốn đã vất vả vì những rào cản lâu nay (thuế chống bán phá giá, "thẻ vàng" IUU ở EU...), nay chồng thêm cú sốc thuế này sẽ cực kỳ khó khăn. Nông dân nuôi tôm cá có nguy cơ tồn đọng sản phẩm do xuất khẩu giảm, giá thu mua nguyên liệu rớt xuống, ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống người lao động ở nông thôn.
Mỗi ngành sẽ có mức độ chống chịu khác nhau, nhưng đều đứng trước bài toán sống còn: làm sao thích ứng để vượt qua giai đoạn khó khăn này.
Trước tình hình đó, tôi đề xuất một số hướng thích ứng và giải pháp mà Việt Nam có thể cân nhắc.
Thứ nhất, chủ động đàm phán với phía Mỹ, giảm thâm hụt thương mại: Đây là ưu tiên hàng đầu. Việt Nam cần tiếp tục thể hiện thiện chí hợp tác, tìm cách giảm thặng dư thương mại với Mỹ. Chúng ta có thể đẩy mạnh nhập khẩu hàng hóa từ Mỹ, đặc biệt những mặt hàng Mỹ có thế mạnh (nông sản, năng lượng, công nghệ). Những biện pháp như miễn giảm thuế nhập khẩu cho hàng Mỹ (tương tự đợt giảm thuế gần đây) hoặc tạo điều kiện thông quan thuận lợi hơn sẽ giúp cải thiện cán cân thương mại.
Tôi kỳ vọng với nỗ lực ngoại giao và lập luận hợp lý, Mỹ có thể xem xét điều chỉnh giảm thuế (về ~20% thay vì duy trì 46% lâu dài).
Thứ hai, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, giảm phụ thuộc vào Mỹ: Bài học rút ra ở đây là không nên bỏ trứng vào một giỏ. Trong ngắn hạn, các doanh nghiệp xuất khẩu cần chuyển hướng thị trường càng nhanh càng tốt. Việt Nam may mắn có sẵn nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các khu vực khác: EVFTA với châu Âu, CPTPP (bao gồm Nhật, Canada, Australia...), RCEP trong châu Á... Các ngành như dệt may, da giày có thể đẩy mạnh xuất khẩu sang EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, thậm chí Trung Đông để bù đắp phần nào sự sụt giảm từ Mỹ. Thủy sản cũng có thể tăng cường khai thác các thị trường truyền thống như EU, Trung Quốc, Hàn Quốc - những nơi vẫn ưa chuộng tôm cá mực Việt Nam. Ngành gỗ nội thất khó khăn hơn cả do phụ thuộc Mỹ quá lớn, nhưng vẫn cần chủ động xúc tiến thị trường EU, Anh, Canada, Australia - nhờ có EVFTA và CPTPP, thuế ở các thị trường này khá thấp, là lợi thế để ta mở rộng xuất khẩu ngoài Mỹ.
Dù thực tế không thị trường nào có thể thay thế hoàn toàn quy mô Mỹ trong ngắn hạn, việc đa dạng hóa sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và chứng tỏ cho đối tác Mỹ thấy Việt Nam không hoàn toàn ở thế yếu.
Thứ ba, không để Việt Nam bị coi là "trạm trung chuyển né thuế": Tôi chia sẻ với quan điểm của một số chuyên gia trong nước rằng Việt Nam cần nghiêm túc chấn chỉnh vấn đề xuất xứ hàng hóa. Mức thuế 46% có một phần nguyên nhân từ nghi ngờ Việt Nam nhập hàng từ nước khác (ví dụ Trung Quốc), rồi xuất khẩu sang Mỹ để né thuế - tức đóng vai trò trung chuyển. Do đó, để giảm áp lực từ phía Mỹ, chúng ta phải minh bạch nguồn gốc sản phẩm, đảm bảo tỷ lệ nội địa hóa cao hơn trong hàng xuất khẩu. Chính phủ nên ban hành các quy định chặt chẽ và kiểm tra gắt gao về quy tắc xuất xứ, xử lý nghiêm các trường hợp doanh nghiệp mượn danh hàng Việt để xuất khẩu. Về lâu dài, việc này không chỉ tránh được cáo buộc gian lận thương mại mà còn thúc đẩy sản xuất trong nước phát triển thực chất hơn. Xây dựng được chuỗi cung ứng nội địa mạnh, tăng tỷ lệ nội địa hóa trong sản phẩm xuất khẩu sẽ giúp Việt Nam bớt phụ thuộc nguyên phụ liệu nhập khẩu, đồng thời cải thiện hình ảnh với đối tác quốc tế.
Thứ tư, hỗ trợ doanh nghiệp vượt khó và nâng cao năng lực cạnh tranh: Trong cuộc khủng hoảng này, vai trò của Nhà nước đối với doanh nghiệp là hết sức cần thiết. Chính phủ cần sớm triển khai các biện pháp hỗ trợ đặc thù cho những ngành chịu ảnh hưởng nặng. Chẳng hạn, có thể xem xét giảm thuế trong nước, giảm lãi suất vay, giãn nợ, trợ cấp đào tạo lại lao động... cho doanh nghiệp dệt may, da giày, gỗ, thủy sản, điện tử. Song song đó, cần lập các quỹ xúc tiến thương mại hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị trường mới, tham gia hội chợ triển lãm ở EU, Á, Phi để tìm kiếm khách hàng thay thế. Việc hỗ trợ phải kịp thời và đúng đối tượng, nếu không nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ sẽ không đủ sức cầm cự qua bão thuế. Các doanh nghiệp cũng cần coi đây là dịp nhìn lại mình: phải nâng cao giá trị sản phẩm, cải tiến mẫu mã, tăng năng suất và xây dựng thương hiệu riêng. Chỉ khi thoát khỏi mô hình gia công giá rẻ, chúng ta mới giảm được sự mong manh khi gặp các cú sốc về thuế quan hay rào cản thương mại trong tương lai.
Thứ năm, phát huy nội lực - xây dựng nền kinh tế tự chủ hơn: Cú sốc thuế này cũng là cơ hội để Việt Nam nâng cao tính tự chủ của nền kinh tế. Đây là lúc Việt Nam tự củng cố sức mạnh nội tại, giảm phụ thuộc bên ngoài. Chúng ta cần phát triển mạnh hơn nữa các tập đoàn tư nhân trong nước, xây dựng những doanh nghiệp đầu đàn đủ sức dẫn dắt nền kinh tế và vươn tầm quốc tế. Việc Chính phủ đang soạn thảo Nghị quyết mới về phát triển kinh tế tư nhân là tín hiệu tích cực, kỳ vọng tạo ra chính sách đột phá giúp doanh nghiệp Việt lớn mạnh thực sự. Bên cạnh đó, chiến lược dài hạn là đẩy mạnh công nghiệp hỗ trợ, tăng tỷ lệ giá trị gia tăng tại Việt Nam trong mỗi sản phẩm xuất khẩu. Khi sản xuất được linh kiện, nguyên liệu ngay trong nước và xây dựng được thương hiệu Việt uy tín toàn cầu, nền kinh tế sẽ bền vững hơn và ít bị tổn thương trước các cú sốc từ bên ngoài.
Thứ sáu, chuẩn bị kịch bản cho tình huống xấu nhất: Chính phủ và doanh nghiệp cần cùng nhau xây dựng các kịch bản ứng phó chi tiết cho trường hợp tình huống xấu nhất xảy ra. Ví dụ, giả sử Mỹ quyết liệt duy trì mức thuế 46% trong thời gian dài (vài năm) hoặc thậm chí tăng cao hơn - chúng ta sẽ làm gì? Chuẩn bị các phương án cho kịch bản này giúp Việt Nam tránh rơi vào bị động: từ điều chỉnh chính sách vĩ mô, tỷ giá, đến hỗ trợ chuyển đổi ngành nghề cho lao động, thúc đẩy thị trường nội địa tiêu thụ sản phẩm... Việt Nam cũng nên tận dụng các diễn đàn đa phương (WTO, APEC, ASEAN...) để kêu gọi sự ủng hộ, vừa tìm sự hậu thuẫn ngoại giao, vừa chuẩn bị cho khả năng tranh chấp thương mại ở tầm quốc tế nếu cần thiết.
Để hiểu rõ hơn và tìm ra hướng ứng phó phù hợp, Việt Nam có thể học hỏi một số kinh nghiệm quốc tế trong các tình huống tương tự.
Một ví dụ điển hình là Hàn Quốc trong thập niên 1980, khi đối mặt với sức ép lớn từ Mỹ về thặng dư thương mại và chính sách tỷ giá. Thay vì đối đầu, Hàn Quốc chọn chiến lược đàm phán mềm dẻo kết hợp cải cách trong nước: họ nâng dần giá đồng won, tăng cường nhập khẩu hàng Mỹ (ngô, máy bay, công nghệ), đồng thời đẩy mạnh nội địa hóa chuỗi sản xuất và chuyển dần sang xuất khẩu sản phẩm có hàm lượng công nghệ cao. Kết quả, họ vừa giảm được căng thẳng thương mại, vừa nâng cấp được cơ cấu kinh tế.
Một ví dụ khác là Mexico, nước từng bị Mỹ áp thuế cao vào ngành thép và nhôm năm 2018 dưới thời Tổng thống Trump. Mexico phản ứng bằng cách trả đũa có chọn lọc, nhưng đồng thời duy trì đối thoại tích cực với phía Mỹ và tận dụng sức mạnh của hiệp định USMCA (thay thế NAFTA) để duy trì thương mại ổn định. Cuối cùng, hai bên đạt được thỏa thuận dỡ bỏ thuế trong vòng một năm. Bài học ở đây là nếu có cam kết rõ ràng trong đối thoại và gắn kết qua các cơ chế thương mại, thì kể cả những cú sốc lớn cũng có thể được giải quyết thông qua thương lượng.
Một trường hợp điển hình nữa là Trung Quốc trong cuộc chiến thương mại với Mỹ giai đoạn 2018-2020, vốn có nhiều điểm tương đồng với tình huống của Việt Nam hiện nay. Khi chính quyền Tổng thống Trump liên tục áp thuế lên hàng hóa Trung Quốc (lên đến 25% trên hơn 360 tỷ USD hàng nhập khẩu), Trung Quốc không "ăn miếng trả miếng" ngay lập tức mà áp dụng chiến lược đa tầng để vừa đối phó ngắn hạn, vừa điều chỉnh dài hạn. Những nỗ lực này đã dẫn tới Thỏa thuận Giai đoạn 1 năm 2020, trong đó Mỹ cam kết giảm một số thuế, đổi lại Trung Quốc tăng mua nông sản và hàng hóa Mỹ. Thỏa thuận không kéo dài, nhưng nó cho thấy giải pháp thương lượng dựa trên lợi ích thực tế là hoàn toàn khả thi.
Việt Nam hoàn toàn có thể linh hoạt - không nóng vội, không đối đầu trực diện, mà kiên định bảo vệ lợi ích quốc gia thông qua kết hợp giữa ngoại giao khôn khéo và cải cách nội lực.
Cuối cùng, cải cách và tăng cường nội lực là chìa khóa để Việt Nam nâng cao khả năng chống chịu trước các cú sốc thương mại. Ngoài chi phí tuân thủ, một trong những điểm yếu cố hữu hiện nay của Việt Nam là chi phí logistics ở mức cao, chuỗi cung ứng thiếu liên kết và tính chủ động thấp. Chi phí logistics ở Việt Nam chiếm khoảng 16-20% GDP, cao hơn nhiều so với mức 8-10% ở các nước phát triển, khiến giá thành hàng xuất khẩu đội lên, làm suy giảm lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh thuế quan bị nâng cao.
Việt Nam cần đầu tư bài bản vào phát triển hạ tầng logistics và vùng nguyên liệu, đặc biệt là hệ thống cảng biển, kho bãi, trung tâm phân phối, và giao thông kết nối giữa các vùng sản xuất - xuất khẩu. Cùng với đó, cần thúc đẩy số hóa chuỗi cung ứng, khuyến khích doanh nghiệp ứng dụng công nghệ trong quản lý kho vận, truy xuất nguồn gốc, và kết nối đơn hàng. Về lâu dài, việc phát triển một hệ sinh thái logistics hiện đại, hiệu quả, và có tính liên kết vùng cao không chỉ giúp hàng hóa Việt giảm chi phí mà còn tăng tính linh hoạt khi ứng phó với biến động thương mại toàn cầu. Đây là một trong những trụ cột quan trọng để bảo vệ vị thế xuất khẩu bền vững.
Biến cố này là phép thử quan trọng cho khả năng thích ứng của nền kinh tế Việt Nam. Trong thách thức vẫn có cơ hội: nếu nhanh chóng hành động đúng hướng, Việt Nam sẽ không chỉ giảm thiểu được tác động tiêu cực trước mắt mà còn rút ra bài học quý để tăng cường nội lực, đa dạng hóa thị trường và hoàn thiện chính sách thương mại.
Chính sách của Mỹ còn khó lường, điều duy nhất chắc chắn là Việt Nam cần chủ động chuẩn bị cho những biến động trong tương lai.
* Bài viết không đại diện hoặc phản ánh quan điểm của nơi tác giả làm việc.
Bùi Minh Giáp