- Ông đánh giá thế nào về sự phát triển của Fintech tại thị trường Việt Nam thời gian qua?
- Trong khoảng 5 năm trở lại đây, Fintech đã xâm nhập mạnh mẽ vào thị trường Việt Nam. Với khoảng hơn 70 triệu người sử dụng điện thoại di động và 64 triệu người sử dụng Internet trên tổng dân số 97 triệu, Việt Nam trở thành địa bàn phát triển thuận lợi cho các mô hình Fintech nói chung.
Trong đó, ví điện tử và P2P Lending được xem là hai lĩnh vực nổi trội. Nếu như mảng ví điện tử có khoảng trên 35 thương hiệu tham gia thị trường thì phân khúc cho vay ngang hàng (P2P Lending) cũng có hơn 40 công ty hoạt động chính thức.
Tuy nhiên, số công ty hoạt động trong mảng P2P Lending thực tế có thể lên tới cả trăm công ty. Điều đó cho thấy cả cung và cầu của thị trường này rất cao và có nhiều tiềm năng phát triển.
- Sự xuất hiện của P2P Lending đã tác động thế nào tới thị trường tín dụng trong nước?
- Tại Việt Nam, số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa hiện chiếm tỷ trọng 98% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động. Đây là nhóm doanh nghiệp có nhu cầu vốn rất lớn nhưng lại gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn từ ngân hàng vì một số lý do như hệ thống kế toán tài chính chưa chuẩn mực, thiếu tài sản thế chấp, tâm lý ngại thủ tục do thiếu kinh nghiệm chuẩn bị hồ sơ vay vốn ngân hàng...
Thống kê cho thấy có tới 70% doanh nghiệp nhỏ và vừa phải vật lộn với việc tiếp cận các khoản vay ngân hàng và chuyển sang tìm kiếm từ các nguồn phi truyền thống.
Mô hình P2P Lending không yêu cầu thế chấp tài sản, lãi suất hợp lý, chi phí dịch vụ thấp, thủ tục nhanh gọn dưới sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại, giúp các doanh nghiệp vay vốn dễ dàng kết nối với bên cho vay.
Như vậy, sự xuất hiện của P2P Lending trở thành sân chơi bổ sung tốt cho hệ thống ngân hàng và thị trường tín dụng Việt Nam. Ngoài ra, mô hình này còn giúp người vay vốn không phải sử dụng các kênh tín dụng đen, có thể khiến họ gặp tình trạng bị đòi nợ bằng một số hình thức phi đạo đức.
- Sự phát triển của P2P Lending tại Việt Nam hiện vẫn còn nhiều rào cản. Ông đánh giá ra sao về điều này?
- Là mô hình nhiều tiềm năng nhưng tại Việt Nam, P2P Lending mới ở giai đoạn phát triển sơ khai nên không tránh khỏi những tồn tại.
Về phạm vi tiếp cận, Việt Nam có tỷ lệ dân số sử dụng công nghệ và Internet cao song tập trung chủ yếu ở các đô thị lớn, trong khi tỷ lệ người sử dụng các ứng dụng thông minh trên điện thoại tại các khu vực vùng sâu, vùng xa còn hạn chế. Do đó, dù có nhu cầu vốn cao nhưng nhiều người vẫn chưa biết tới hoặc chưa thể sử dụng mô hình này.
Một rào cản quan trọng tiếp theo đó là khoảng trống về hệ thống pháp lý cho các hoạt động P2P Lending. Năm 2019, Chính phủ đã có chỉ đạo Ngân hàng Nhà nước xây dựng phương án thí điểm cho vay ngang hàng và dự kiến đưa loại hình kinh doanh này vào nhóm ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Hy vọng những chính sách này sẽ sớm được ban hành trong thời gian tới.
Trong khi chờ đợi hàng lang pháp lý hoàn thiện, các cá nhân và doanh nghiệp tham gia P2P Lending cần tìm hiểu kỹ lưỡng thị trường và lựa chọn đơn vị uy tín, hoạt động theo đúng các quy định pháp luật hiện có để đảm bảo tối đa quyền lợi trong quá trình vay vốn.
- Trước ảnh hưởng nặng nề của Covid -19 tới tình hình kinh tế - tài chính, thị trường P2P Lending có biến động gì đáng lưu ý?
- Giai đoạn này, độ rủi ro trong đầu tư và sử dụng vốn tăng cao nên bất cứ đối tượng nào cũng thận trọng với dòng tiền của mình. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, cửa hàng bán lẻ trong thời gian qua phải đóng cửa, doanh thu giảm sút. Đây chính là những đối tượng rất cần vốn để có thể phục hồi hoạt động sản xuất kinh doanh khi đại dịch qua đi. P2P Lending sẽ là một trong những kênh vốn tiếp sức kịp thời.
Thách thức đặt ra với các nhà đầu tư và người vay vốn là phải tìm ra sàn vay kết nối chuẩn. Tại Việt Nam, một trong những đơn vị đang theo mô hình cho vay ngang hàng có sàn Vnvon.com thuộc Công ty Cổ phần Kết nối Tài chính Việt Nam (VFL). Thông qua bộ lọc công nghệ hiện đại áp dụng trong việc chấm điểm, xếp hạng tín dụng... đơn vị này sẽ kết nối nhanh chóng nhà đầu tư và doanh nghiệp có nhu cầu vốn một cách hiệu quả.
- Ông có dự đoán gì về thị trường P2P Lending giai đoạn nửa cuối năm 2020?
- Chúng ta vẫn đang mở cửa thị trường lại một cách thận trọng vì những thay đổi, diễn biến của dịch bệnh còn rất khó lường. Vấn đề phục hồi kinh tế không thể như một chiếc công tắc - tắt đi bật lại ngay được, mà cần một thời gian và cần một nguồn vốn "khổng lồ".
Mặc dù Chính phủ đã đưa ra một số gói cứu trợ nhưng ngân sách có hạn, không thể giải cứu 100% doanh nghiệp. Thay vì chờ đợi, các doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể chủ động tìm đến kênh vốn ngoài. Sự có mặt kịp thời của các sản phẩm P2P Lending chất lượng ở thời điểm này có thể trở thành động lực tiếp sức cho các doanh nghiệp phục hồi sau dịch bệnh.
- Theo ông, đâu sẽ là hướng phát triển sản phẩm phù hợp để duy trì tiềm năng tăng trưởng của mô hình này?
- Ngoài những dịch vụ kết nối cho vay hiện tại, các đơn vị P2P có thể mở rộng dịch vụ tư vấn khách hàng, bao gồm tư vấn cho nhà đầu tư về doanh nghiệp, ngành nghề, nên đầu tư bao nhiêu hay tư vấn cho bên đi vay về số vốn cần thiết, thời hạn và lãi suất phù hợp với hoạt động sản xuất kinh doanh, quản lý môt danh mục cho vay (loan portfolio) cho nhà đầu tư. Bên cạnh đó, sàn/doanh nghiệp P2P cũng có thể trở thành một kênh kết nối trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, bao gồm hỗ trợ việc thu hồi nợ, cơ cấu lại nợ và những biện pháp pháp lý như kiện tụng.
Ngoài ra, để đáp ứng nhu cầu bảo toàn vốn cho nhà đầu tư giữa thời biến động, các sản phẩm ủy thác đầu tư cũng đang được một số đơn vị P2P triển khai. Ví dụ, gần đây nhất có sản phẩm Gói đầu tư hợp lực và Ủy thác quản lý tài khoản đầu tư của VFL.
Về cơ bản, 2 sản phẩm này đều có chung hình thức là nhà đầu tư ủy thác cho VFL quản lý một số vốn trong thời hạn cố định. Thông qua các hoạt động đầu tư trên sàn Vnvon.com, VLF sẽ thanh toán cho khách hàng toàn bộ vốn gốc và lợi nhuận theo cam kết lãi suất khi hết thời hạn trên, giúp nhà đầu tư yên tâm với số vốn và lợi nhuận kỳ vọng của mình.
Phong Vân