* Ngày 18/2:
| STT | Tên phim | Tên nhóm |
| 1 | "Mảnh ghép cuối" (Late Puzzle) | 57 Bananas |
| 2 | "Mảnh vá" (The Patch) | One Pixel |
| 3 | "Lạnh" (Cold) | FU Production |
| 4 | "Trễ nhịp" (Out of Sync) | Chú Tễu |
| 5 | "Khoảnh khắc" (A Moment) | Friends Production |
| 6 | "Ngày thứ sáu" (The Sixth Day) | Bermuda |
| 7 | "Đường lăn" (Rolling Marble) | Saigon Rangers |
| 8 | "Qua ánh cầu vồng" (Through The Rainbow) | Etherium Sky |
| 9 | "Điều bình dị quý giá" (The Precious Ordinary Things) | Young Media |
| 10 | "Ngày thứ bẩy" (Saturday) | Sync Studio |
| 11 | "Dòng thời gian" (Wings of Time) | 24.48 |
| 12 | "Ngõ" (Alley) | C3 Vietnam |
| 13 | "Canh ba ba" (Turtle Soup) | Yeti |
| 14 | "Chiếc váy" (The Dress) | NII Media |
| 15 | "Côi" (Lonely) | Cơn lốc |
* Ngày 19/2:
| STT | Tên phim | Tên nhóm |
| 1 | "Yêu thật khác" (Another Day) | Zodiac |
| 2 | "Cái ô" (The Umbrella) | The Red Team |
| 3 | "Khi không tìm thấy gì" (When You Find Nothing At All) | Passio |
| 4 | "Kế hoạch đơn giản" (The Simple Plan) | Wingsteam |
| 5 | "Cô nàng Olga" (Olga) | Louch'Bem Films |
| 6 | "Người cầm ô" (The Umbrella Holder) | Group One |
| 7 | "Ước" (Wish) | Beef Noodle |
| 8 | "Những điều vụn vặt" (The Petty Things) | 57 Bananas |
| 9 | "Địa chấn" (Shockwave) | Fast Food Films |
| 10 | "Món quà" (The Gift) | Beanshine Animation |
| 11 | "Ngày đầu tiên của mùa thu" (The 1st Day of Autumn) | The First WAFM |
| 12 | "Sự hồi sinh và những viên bi đen" (Revival and Black Marbles) | 5 Films |
| 13 | "Két an toàn" (The Safe) | Lam Thiên |
| 14 | "Đường bi" (The Path of The Marble) | Mowo |
| 15 | "Cầu tình yêu" (Love Bridge) | Trailer Factory |