STT |
Ngành |
Mã ngành |
Khối thi |
Bậc ĐH: |
|||
01 |
Quản trị kinh doanh - Kinh doanh quốc tế -Marketing - Quản trị nhân sự |
D340101 |
A1, D1 |
02 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
A1, D1 |
03 |
Quản trị khách sạn |
D340107 |
A1, D1 |
04 |
Đông Phương học |
D220213 |
|
- Trung Quốc học |
D1, D4 |
||
- Nhật Bản học |
D1, D6 |
||
- Hàn Quốc học |
D1 |
||
05 |
Ngôn ngữ Anh - Biên - Phiên dịch - Nghiệp vụ văn phòng - Sư phạm - Song ngữ Anh - Trung |
D220201 |
D1 |
06 |
Ngôn ngữ Trung Quốc - Biên - Phiên dịch - Nghiệp vụ văn phòng |
D220204 |
D1, D4 |
07 |
Quan hệ quốc tế - Quan hệ quốc tế - Quan hệ công chúng |
D310206 |
D1 |
08 |
Công nghệ thông tin - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính - Công nghệ phần mềm - Kỹ thuật thương mại điện tử |
D480201 |
A, A1, D1 |
09 |
Tài chính - Ngân hàng |
D340201 |
A1, D1 |
10 |
Kế toán |
D340301 |
A1, D1 |
Bậc CĐ: |
|||
11 |
Công nghệ thông tin |
C480201 |
A, A1, D1 |
12 |
Tiếng Anh |
C220201 |
D1 |
13 |
Tiếng Trung Quốc |
C220204 |
D1, D4 |