Cách hỏi về cảm xúc của ai đó
Khi muốn hỏi về cảm xúc của đối phương, bạn có thể sử dụng một trong những mẫu câu hỏi sau:
- How are you feeling? (Bạn đang cảm thấy thế nào?)
- Are you Ok? (Bạn ổn chứ?)
- Is everything alright? (Mọi chuyện ổn chứ?)
- What’s wrong? (Có chuyện gì vậy?)
- What’s the matter? (Có vấn đề gì sao?)
- Do you want to talk about it? (Bạn có muốn nói về nó không?)
Cô Sophia đến từ Ms Hoa Giao Tiếp hướng dẫn cách đặt câu hỏi thông dụng khi muốn hỏi thăm về cảm xúc của một ai đó.
Cách thể hiện cảm xúc của bản thân
Để đáp lại một câu hỏi thăm về cảm xúc, cảm giác, bạn có thể tham khảo một số cách diễn đạt dưới đây kết hợp với các từ vựng miêu tả cảm xúc.
- I am very... (Tôi thấy rất...)
- I feel a little... (Tôi cảm thấy hơi...)
- I am a little... (Tôi thấy hơi...)
- To be honest, I'm a little bit... (Thành thật mà nói, tôi thấy hơi...)
- The thing is that, I am... (Vấn đề là, tôi...)
- It's been a difficult day. (Thật là một ngày khó khăn.)
Từ vựng miêu tả cảm xúc
Vocabulary (Từ vựng)/ |
Meaning |
|
Positive feelings (Cảm xúc tích cực) |
happy |
vui lòng |
pleased |
hài lòng |
|
glad |
vui |
|
relieved |
thanh thản, nhẹ nhõm |
|
delighted |
vui mừng |
|
in a good mood |
trong tâm trạng tốt |
|
over the moon |
sung sướng vô cùng |
|
on cloud nine |
hạnh phúc như ở trên mây |
|
Negative feelings (Cảm xúc tiêu cực) |
sad |
buồn |
unhappy |
không vui |
|
feel blue |
cảm thấy buồn |
|
down in the dumps |
chán nản, thất vọng |
|
confused |
bối rối |
|
awkward |
lúng túng, khó xử |
|
embarrassed |
ngượng |
|
stressed |
căng thẳng |
|
scared |
sợ hãi |
|
nervous |
lo lắng |
|
annoyed |
khó chịu, bực mình |
|
depressed |
chán nản |
|
angry |
cáu, tức giận |
|
mad |
giận dữ, điên rồ |
|
furious |
điên tiết |
|
hopping mad |
tức phát điên lên |
Bạn cũng cần lưu ý sau khi cho đối phương biết cảm xúc của mình, các bạn nên giải thích để người nghe nắm được tình huống và lý do bạn cảm thấy như vậy.
Luyện tập
Chọn đáp án đúng.
Vũ Thủy