Động từ "đăng kiểm" trong tiếng Anh là "register". Khi muốn nói "Bạn cần đăng kiểm xe trước khi lái ra đường", bạn có thể nói "You need to have your car registered before driving it on the road".
Danh từ "đăng kiểm" là "registration". Khi xe bị hết đăng kiểm, bạn nói "the registration expires". Trường hợp này, bạn cần phải lái xe qua chỗ đăng kiểm (the registry) để kiểm tra. Danh từ "kiểm tra" là "inspection", còn động từ là "inspect".
Khi nói về việc "đăng kiểm lại" bằng tiếng Anh, bạn có thể dùng cách diễn đạt "to renew the registration". Sau khi xe được cán bộ đăng kiểm (registering authorities) kiểm tra, bạn sẽ được cấp (issue) giấy chứng nhận đăng kiểm (registration certificate) để xác nhận (certify) xe an toàn và bạn có thể lái ra đường.
Đoạn hội thoại giữa cảnh sát giao thông và một người nước ngoài dưới đây sử dụng một số từ liên quan đến việc đăng kiểm:
- You are fined because your car registration has expired (Bạn bị phạt vì xe bạn hết đăng kiểm).
+ Where can I renew the registration? (Tôi có thể đăng kiểm lại ở đâu)?
- You can go to the registry to have your car inspected and renew your registration (Bạn có thể ra điểm đăng kiểm để kiểm tra xe và làm mới đăng kiểm).
Quang Nguyen
Chuyên gia đào tạo nghe nói và phát âm tiếng Anh