![Cách gọi máy hút bụi, lò vi sóng trong tiếng Anh](https://vcdn1-vnexpress.vnecdn.net/2019/02/10/thiet-bi-3543-1549763991.jpg?w=680&h=0&q=100&dpr=1&fit=crop&s=OAfhTZh9VlV-MwPAxf-5pg)
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | clock | đồng hồ |
2 | air-conditioner | máy điều hòa |
3 | microwave oven | lò vi sóng |
4 | iron | bàn là |
5 | speaker | loa |
6 | fan | quạt |
7 |
vacuum cleaner (Anh-Mỹ) hoover (Anh-Anh) |
máy hút bụi |
8 | telephone | điện thoại |
9 | television | tivi |
10 | remote | điều khiển |
11 | refrigerator | tủ lạnh |
12 | treadmill | máy chạy bộ |
13 | washing machine | máy giặt |
14 | bulb | bóng đèn |