Dưới đây là bảng 13 dấu câu phổ biến trong tiếng Anh bạn cần ghi nhớ:
Ký hiệu |
Tên tiếng Anh |
Tạm dịch |
|
Full stop |
Dấu chấm (kết thúc câu) |
|
Question mark |
Dấu hỏi (dùng cho câu nghi vấn) |
|
Exclamation mark |
Dấu chấm than |
|
Comma |
Dấu phẩy |
|
Speech mark |
Dấu nháy kép (dùng để trích dẫn) |
|
Apostrophe |
Dấu nháy đơn |
|
Brackets |
Dấu ngoặc đơn |
|
Colon |
Dấu hai chấm |
|
Semicolon |
Dấu chấm phẩy |
|
Hyphen |
Dấu gạch ngang |
|
Bullet point |
Dấu chấm tròn nhấn mạnh (đặt ở đầu dòng |
|
Back slash |
Dấu xược phải |
|
Forward slash |
Dấu xược trái |
Huyền Trang