| STT | Từ vựng | Nghĩa |
| 1 | crow | con quạ |
| 2 | peacock | con công |
| 3 | dove | chim bồ câu |
| 4 | sparrow | chim sẻ |
| 5 | goose | ngỗng |
| 6 | stork | cò, hạc |
| 7 | pigeon |
chim bồ câu (thường chỉ những chứ bồ câu nhà màu xám) |
| 8 | turkey | gà tây |
| 9 | hawk | diều hâu, chim ưng |
| 10 | bald eagle | đại bàng đầu trắng |
| 11 | raven | con quạ |
| 12 | parrot | con vẹt |
| 13 | flamingo | chim hồng hạc |
| 14 | seagull | hải âu (mòng biển) |
| 15 | ostrich | đà điểu châu Phi |
| 16 | swallow | chim én |
| 17 | blackbird | chim sáo |
| 18 | penguin | chim cánh cụt |
| 19 | robin | chim cổ đỏ |
| 20 | swan | chim thiên nga |
| 21 | owl | con cú |
| 22 | woodpecker | chim gõ kiến |
| woodpecker |