| STT | Từ vựng | Nghĩa |
| 1 | grandfather | ông |
| 2 | grandmother | bà |
| 3 | grandson | cháu trai (của ông bà) |
| 4 | granddaughter | cháu gái (của ông bà) |
| 5 | father | bố |
| 6 | mother | mẹ |
| 7 | brother | anh/em trai |
| 8 | sister-in-law | chị/em dâu |
| 9 | sister | chị/em gái |
| 10 | brother-in-law | anh/em rể |
| 11 | niece | cháu gái (của cô, dì, chú, bác...) |
| 12 | nephew | cháu trai (của cô, dì, chú, bác...) |
| 13 | son | con trai |
| 14 | daughter | con gái |
| 15 | husband | chồng |
| 16 | wife | vợ |
| 17 | uncle | bác trai, chú, cậu |
| 18 | aunt | bác gái, cô, dì, mợ |
| 19 | babies | em bé |
| 20 | children | trẻ con |