Tương ứng với mỗi ngôi nhân xưng trong tiếng Anh sẽ có một đại từ phản thân. Đại từ phản thân đứng sau động từ, giới từ và danh từ.
| Ngôi nhân xưng | Đại từ phản thân | Ví dụ |
|
I |
Myself |
- "Mother! I have painted the walls myself", the boy said proudly ("Mẹ ơi! Con tự sơn các bức tường đấy", thằng bé nói đầy tự hào). - Don’t worry. I will come to the interview myself (Đừng lo. Tôi sẽ tự đến buổi phỏng vấn). |
| You | Yourself |
- All of us are busy. Do it yourself, please (Tất cả chúng ta đều bận. Làm ơn, cậu tự làm việc đó đi). - Hey girl! If you don’t love yourself, you won’t love others (Này cô gái, nếu bạn không yêu bản thân mình, bạn sẽ không yêu thương những người khác đâu). |
| She | Herself |
- She told herself to stay calm and to win the competition (Cô ấy tự nhủ với bản thân rằng phải giữ bình tĩnh và chiến thắng trong cuộc thi). - The woman herself cannot understand her man sometimes (Kể cả bản thân người phụ nữ đôi khi cũng không thể hiểu nổi người đàn ông của cô ấy). |
| He | Himself |
- He always mutters to himself when he is in trouble (Anh ta thường lẩm bẩm một mình khi gặp rắc rối). - The boy himself is preparing for the speaking contest next year (Thằng bé đang tự chuẩn bị cho cuộc thi nói tiếng Anh năm tới). |
| It | Itself |
- It repeats itself because it is the record (Nó tự nhắc lại bởi vì nó là bản ghi âm). - The wound will heal itself quickly after a week (Vết thương sẽ tự lành nhanh chóng sau một tuần). |
| We | Ourselves |
- We banded ourselves together to work more effectively (Chúng tôi kết hợp với nhau để làm việc hiệu quả hơn). - Although the weather was bad, we enjoyed ourselves (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn thích). |
| You | Yourselves |
- If you don't control yourselves, you'll meet trouble (Nếu không tự kiểm soát chính mình, các bạn sẽ gặp rắc rối). - Guys! You must sign the contract yourselves (Các bạn phải tự ký hợp đồng). |
| They | Themselves |
- The children are sitting around the fire to keep themselves warm (Bọn trẻ đang ngồi xung quanh đống lửa để tự giữ ấm). - My students do project themselves (Chính học sinh của tôi tự thực hiện dự án). |
Đinh Thị Thái Hà