Ký kiệu |
Cách gọi trong tiếng Anh |
Tạm dịch |
|
Subtraction/negative |
Phép trừ |
|
Multiplication |
Phép nhân |
|
Division |
Phép chia |
|
Is equal to |
Phép bằng |
|
Is approximately equal to |
Dấu xấp xỉ |
|
Is less than |
Dấu nhỏ hơn |
|
Is greater than |
Dấu lớn hơn |
|
Is less than or equal to |
Dấu nhỏ hơn hoặc bằng |
|
Is greater than or equal to |
Dấu lớn hơn hoặc bằng |
Huyền Trang