1. Affect và Effect: Ảnh hưởng
- Affect /əˈfekt/ - thường là động từ
Ví dụ: The beauty of that girl has affected my concentration (Vẻ đẹp của người con gái ấy đã ảnh hưởng đến sự tập trung của tôi).
- Effect /əˈfekt/ - thường là danh từ
Ví dụ: The girl smiled and said she was very sorry for her effect in my mind (Cô gái ấy đã cười và nói rất xin lỗi vì khiến tâm trí tôi ảnh hưởng).
2. Bare và Bear
- Bare /beər/: Trơ trụi, để trần
Ví dụ: The trees are bare after the storm (Những cái cây trơ trụi sau cơn bão).
- Bear /beər/: Con gấu
Ví dụ: Children are very excited to see bears in the zoo (Trẻ con rất thích thú khi nhìn thấy những chú gấu trong vườn bách thú).
3. Be và Bee
- Be /bi:/: Động từ to be
Ví dụ: We have to be quiet in the classroom to pay attention to the teacher’s explanation (Chúng ta phải trật tự trong lớp học để chú ý vào lời giảng của giáo viên).
- Bee /biː/: Con ong
Ví dụ: A bee is buzzing around the sunflower (Một con ong vo ve xung quanh bông hoa hướng dương).
4. Bean và Been
- Bean /biːn/: Hạt đậu, quả đậu
Ví dụ: Some people are allergic to beans (Một vài người dị ứng với đậu).
- Been /biːn/: Phân từ 2 của động từ to be
Ví dụ: Before our wedding, he asked me if I had ever been to Sapa (Trước khi cưới, anh ấy hỏi tôi đã bao giờ đi Sa Pa chưa).
5. Bored và Board
- Bored /bɔːd/: Buồn chán
Ví dụ: I talked with her for a while, I felt bored and left (Nói chuyện với cô ấy một lúc, tôi cảm thấy chán và bỏ đi).
- Board /bɔːd/
Ví dụ: Don’t worry! Teacher will write new words up on the board (Đừng lo, giáo viên sẽ viết các từ mới lên bảng).
6. Beach and Beech
- Beach /biːtʃ/: Bờ biển
Ví dụ: My darling, today is a nice day for us to go to the beach (Em yêu, hôm nay là một ngày đẹp trời để đôi ta đi đến bờ biển).
- Beech /biːtʃ/: Cây sồi
Ví dụ: The villagers, coming home from far away, often rest under the beech before going home (Những người trong làng, khi đi xa về, thường ngồi nghỉ dưới tán cây sồi trước khi về nhà).
7. Blue và Blew
- Blue /bluː/: Màu xanh
I ussualy go out to enjoy the breeze and look at the blue sky when feeling tired (Tôi thường đi ra ngoài để tận hưởng làn gió mát và ngắm bầu trời xanh khi cảm thấy mệt mỏi).
- Blew /bluː/: Quá khứ của động từ blow (thổi)
Ví dụ: Last night, She blew the candles and went to bed with happiness (Tối qua, cô ấy thổi tắt những ngọn nến và đi ngủ cùng với niềm hạnh phúc).
8. See và Sea
- See /siː/: Nhìn
Ví dụ: The little girl shouted with joy "Mom! I can see through the water" (Cô bé hét to sung sướng "Mẹ ơi! Con có thể nhìn xuyên qua nước").
- Sea /siː/: Biển
Fishermen float on the sea many days to catch fish (Ngư dân lênh đênh trên biển nhiều ngày để đánh bắt cá).
9. Knight và Night
- Knight /naɪt/: Hiệp sĩ
Ví dụ: You are the knight in my dream (Anh là chàng hiệp sĩ trong giấc mơ của em).
- Night /naɪt/: Đêm
Ví dụ: He stayed up all night to write her all his words (Anh ấy đã thức cả đêm để viết cho cô ấy những điều muốn nói).
10. Ensure và Insure
- Ensure /ɪnˈʃɔːr/: Đảm bảo rằng
Ví dụ: He ensured his wife that he wouldn’t cheat her any more (Anh ta đảm bảo rằng sẽ không lừa dối cô ấy thêm một lần nào nữa).
- Insure /ɪnˈʃɔːr/: Đưa ra chính sách bảo hiểm
Ví dụ: The employees of this company were insured against the deseases caused by their working environment (Những người làm thuê của công ty này đã được bảo hiểm để chống lại những bệnh tật gây ra bởi môi trường làm việc của họ).
11. Wear và Where
- Wear /weər/: Mặc
Ví dụ: We must wear helmet when riding motobike (Chúng ta phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy).
- Where /weər/: Nơi nào, ở đâu
Ví dụ: I have three days off, but I don’t know where to go (Tôi có ba ngày nghỉ nhưng tôi không biết đi đâu).
Đinh Thị Thái Hà