
Seed: hạt giống | Petal: cánh hoa |
Sprout: mầm | Style: vòi nhụy |
Stem: cuống, cọng (lá, hoa) | Trunk: thân cây |
Leaf: lá | Branch: cành cây |
Berry: quả mọng | Root: gốc, rễ cây |
Bud: nụ hoa | Ring: vòng gỗ của cây |
Pollen: phấn hoa | Thorn: gai |
Stigma: đầu nhụy | Cactus: cây xương rồng |
Sepal: đài hoa | Bark: vỏ cây |
Stalk: thân cây, cuống hoa | Log: khúc gỗ |