Có giá trị tương đương, vì vậy thí sinh có thể quy đổi điểm PTE sang các chứng chỉ khác như IELTS hoặc TOEFL cho mục đích du học, làm việc và định cư.
Theo bảng trên, band 6.0 của IELTS tương đương band 50 của PTE; band 7.0 của IELTS sẽ tương đương band 65 của PTE; band 8.0 của IELTS tương đương band 79 của PTE. Tương tự như vậy với bảng quy đổi PTE sang TOEFL.
Đều là những bài kiểm tra tiếng Anh đạt tiêu chuẩn quốc tế và có tính ứng dụng rộng rãi, tuy nhiên ba chứng chỉ này vẫn có những khác biệt nhất định.
Tiêu chí |
PTE Academic |
IELTS Academic |
TOEFL |
Format |
Thi trên máy tính |
Thi trên giấy hoặc máy tính |
Thi trên máy tính hoặc giấy |
Tiêu chuẩn đánh giá |
Đánh giá khả năng nắm ý chính và vận dụng linh hoạt của thí sinh |
Đánh giá khả năng nắm ý chính và các ý chi tiết của thí sinh |
Đánh giá khả năng nắm ý chính và các ý chi tiết của thí sinh |
Cách thức đánh giá |
Tính điểm cộng hưởng: một phần thi được tính điểm cho một, hai kỹ năng liên quan |
Các kỹ năng tính điểm riêng biệt |
Các kỹ năng tính điểm riêng biệt |
Chấm điểm |
Máy chấm |
Máy chấm. Các phần speaking và writing được chấm bởi ban giám khảo |
Máy kết hợp người chấm |
Tính ứng dụng |
Ứng dụng cao trong môi trường thực tế |
Ứng dụng tốt trong nghiên cứu và chuyên môn sâu với ngôn ngữ Anh |
Ứng dụng tốt trong nghiên cứu và chuyên môn sâu với ngôn ngữ Anh |
Thời gian thi |
2 tiếng |
2 tiếng 45 phút |
3 tiếng 25 phút |
Thời gian có điểm |
Sau 2- 48 giờ |
Sau 3-5 ngày với kỳ thi trên máy tính và 13 ngày với kỳ thi trên giấy |
Sau 6 ngày |
Lộ trình học |
Ngắn, cấp tốc |
Trung bình, dài |
Trung bình |
Độ phổ biến |
Được áp dụng nhiều cho mục đích học tập, làm việc và nhập cư tại hầu hết quốc gia phát triển |
Được áp dụng nhiều cho mục đích học tập, làm việc và nhập cư tại hầu hết các quốc gia |
Được áp dụng nhiều cho mục đích học tập, làm việc và nhập cư tại hầu hết quốc gia |
Theo PTE Helper, với lộ trình học linh hoạt từ một đến 12 tháng, việc đạt điểm PTE từ 30 đến 79 (tương đương với IELTS 4.5 đến 9.0) là khả thi. Đặc biệt, với những người đã có nền tảng tiếng Anh, thời gian để đạt chứng chỉ PTE có thể ngắn hơn.
Đơn cử, Nguyễn Trần Phương Anh, một học viên của PTE Helper cần đạt điểm PTE 65 (tương đương với IELTS 7.0) để nhập học tại Melbourne, Australia. Tuy nhiên, chỉ sau hai tháng ôn luyện tại PTE Helper, Phương Anh đã vượt xa mục tiêu với tổng điểm PTE 77 và điểm Speaking là 88.
Thế Đan