Pony bé nhỏ kể về hành trình giải cứu vùng đất Equestria của công chúa ngựa Twilight Sparkle (Tara Strong lồng tiếng) và các bạn. Equestria vốn là xứ sở của những chú ngựa, được những nàng công chúa ngựa có phép thuật cai quản. Vua Bão (Storm King, Liev Schreiber lồng tiếng) cùng tay sai là một bà ngựa già tên Tempest Shadow (Emily Blunt lồng tiếng) xâm lược khiến cuộc sống yên bình nơi đây bị đảo lộn. Trước sự tấn công bất ngờ và mạnh mẽ của kẻ địch, xứ sở nhanh chóng thất thủ. Áp lực đặt lên vai công chúa khi vừa phải chạy trốn sự truy lùng ráo riết của Tempest, vừa phải tìm cách cứu vương quốc.
* Hoạt hình "Pony bé nhỏ"
Ở Việt Nam, theo yêu cầu của hãng phim ở Mỹ, tác phẩm chỉ trình chiếu với bản lồng tiếng Việt, không có phiên bản nói tiếng Anh và phụ đề. Chất lượng phần lồng tiếng là điểm trừ làm giảm sự hấp dẫn của bộ phim. Trong bản gốc, phần lời các bài hát góp phần thể hiện nội dung, tiêu biểu như câu chuyện về quá khứ của Tempest Shadow và nguyên nhân khiến bà trở thành kẻ ác được kể lại hoàn toàn bằng một bài hát. Tuy nhiên, ở bản lồng tiếng, những trích đoạn ca hát không được Việt hóa và không có phụ đề, khiến nhiều khán giả không nghe được tiếng Anh không hiểu câu chuyện. Theo nhà phát hành, việc không Việt hóa các bài hát là yêu cầu của hãng sản xuất phim.
Bản dịch cũng có phần thiếu chỉn chu khi từ "pony" lúc thì được dịch là "ngựa", lúc là "kỳ lân". Ngoài ra, giọng lồng tiếng còn đều đều, chưa gây cảm xúc và chất lượng không bằng một số phim hoạt hình lồng tiếng gần đây như Xì Trum hay Moana. Trong buổi ra mắt phim, một số khán giả nhí xao lãng, không tập trung từ giữa phim.
Các nhân vật trong phim được phát triển từ thương hiệu My Little Pony - dòng đồ chơi dành cho trẻ em xuất hiện từ năm 1981. Theo cuốn Sold Separately: Children and Parents in Consumer Culture, có đến 150 triệu sản phẩm này được bán trong thập niên 1980. Những nhân vật này xuất hiện trên màn ảnh nhỏ từ năm 2010 trong series hoạt hình My Little Pony: Friendship is Magic - loạt phim được nhiều trẻ em yêu thích và kéo dài đến bảy mùa. Bản điện ảnh do Jayson Thiessen đạo diễn với kinh phí khoảng 65 triệu USD.
Giữa thời phim hoạt hình dùng kỹ xảo 3D lên ngôi, My Little Pony: The Movie đưa khán giả về thế giới cổ tích với những thước phim hoạt hình vẽ tay truyền thống. Tác phẩm thừa hưởng những thế mạnh sẵn có từ loạt phim như hệ thống nhân vật, bối cảnh vương quốc Equestria, thông điệp ý nghĩa về tình bạn. Ở bản điện ảnh, phim được trau chuốt hơn về mặt hình ảnh, hiệu ứng đặc biệt. Ngoài ra, tác phẩm gợi liên tưởng đến loạt phim cổ tích kinh điển của Walt Disney thế kỷ trước, từ cách kể chuyện đến bối cảnh thế giới thần tiên, tạo hình nhân vật, màu sắc rực rỡ, những trường đoạn múa hát.
Cũng như nhiều phim hoạt hình khác, Pony bé nhỏ mang thông điệp về tình bạn, trách nhiệm và lòng tốt. Tác phẩm có sự hòa trộn giữa các yếu tố phiêu lưu, hành động, tình cảm và hài hước, nhưng câu chuyện còn đơn giản và dễ đoán. Cách kể chuyện dài dòng, nhiều tình tiết thừa khiến tác phẩm dàn trải và không có chiều sâu.
Ở bản truyền hình, series đã trải qua bảy mùa với khoảng 169 tập, vì thế số lượng nhân vật xuất hiện rất nhiều. Trong bản điện ảnh, các nhà làm phim cố đưa vào nhiều nhân vật mà tính cách không có gì độc đáo khiến người xem khó nắm bắt. Trong phim cũng có nhiều màn múa hát của các nhân vật, mỗi bài hát lại có thời lượng khá dài làm loãng mạch phim, phân tán sự chú ý của khán giả.
Chuyển thể từ một phiên bản thành công trước đó là lợi thế, nhưng cũng là thách thức với nhà làm phim, buộc họ phải có những sáng tạo đột phá hơn để thoát khỏi cái bóng của bản truyền hình. Tuy nhiên, My Little Pony: The Movie lại chưa làm được điều đó. Bộ phim nhìn chung còn thiếu điểm nhấn khi đặt cạnh những phim hoạt hình khác công chiếu trong năm nay.
Hằng Nga