Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại:
STT | Từ vựng | |||
1. | a. far | b. back | c. happy | d. family |
2. | a. student | b. pretty | c. different | d. theater |
3. | a. also | b. post | c. movie | d. old |
4. | a. about | b. house | c. couch | d. group |
5. | a. nice | b. uncle | c. office | d. distance |
6. | a. invitation | b. late | c. information | d. start |
7. | a. evening | b. seven | c. tell | d. directory |
8. | a. happy | b. party | c. my | d. worry |
9. | a. leave | b. appear | c. leap | d. speak |
10. | a. soon | b. seven | c. sure | d. sorry |
Theo Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 7