Vocabulary:
Word | Nghĩa tiếng Việt |
Row (v) /rou/ | Chèo |
Boat (n) /boʊt/ | Thuyền |
Stream (n) /stri:m/ | Dòng sông |
Crocodile (n) /'krɒkədaɪl/ | Cá sấu |
Lion (n) /'laiən/ | Sư tử |
Elephant (n) /´elif(ə)nt/ | Voi |
Frog (n) /frɔg/ | Ếch |
Duck (n) /dʌk/ | Vịt |
Dream (n) /dri:m/ | Giấc mơ |
Trung tâm Anh ngữ AMA
(Video: Little Baby Bum)