Sau đây là một số cách để mô tả tình huống trong tương lai mà không dùng "will":
1. Be going to
Khi muốn nói những việc muốn làm nhưng chỉ là dự định, chưa sắp xếp kế hoạch, lịch trình cụ thể, chúng ta có thể dùng "be going to" để thay thế "will". Ví dụ: I am going to be famous when I grow up (Tôi muốn trở nên nổi tiếng khi lớn lên).
Ngoài ra, chúng ta có thể dùng cấu trúc này thay "will" để đưa ra những dự đoán có cơ sở. Ví dụ: The weather is terrible today. I think it's going to rain (Thời tiết hôm nay rất tồi tệ. Tôi nghĩ trời sắp mưa).
2. Thì hiện tại tiếp diễn
Ngoài chức năng mô tả những hành động, sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói, thì hiện tại tiếp diễn còn được dùng để miêu tả những sự sắp xếp trong tương lai - tức những dự định của người nói đã được lên kế hoạch và có lịch trình cụ thể.
Ví dụ:
- My family is flying to Da Nang this weekend (Gia đình tôi sẽ bay đi Đà Nẵng cuối tuần này).
- My boss is going on a business trip. He's going back in two days (Sếp của tôi đang đi công tác. Hai ngày nữa anh ấy sẽ trở về).
3. Thì hiện tại đơn
Bên cạnh cách dùng để mô tả thói quen, trạng thái hiện tại và những sự thật hiển nhiên, thì hiện tại đơn còn được dùng để nói về thời gian biểu, mô tả những kế hoạch, chương trình sẽ xảy ra theo khung giờ đã được cố định trước.
Ví dụ:
- The train arrives at 4 p.m and leaves half an hour later (Tàu tới nơi lúc 4h chiều và rời đi nửa tiếng sau đó).
- The plane takes off at 9:30 p.m (Máy bay cất cánh lúc 9h30 tối).
Tuy vậy, vẫn có một số tình huống mà các cấu trúc này không thay thế được "will". Đó là trường hợp người dùng cần diễn đạt:
1. Một lời đề nghị.
Ví dụ: We will help you, if you like (Chúng tôi sẽ giúp bạn nếu bạn muốn).
2. Một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: "Can you wash the dishes for me now?" - "I can’t, but I’ll do it later (Bạn có thể rửa bát cho tôi bây giờ không - Không, nhưng tôi sẽ làm nó sau).
Thử thách điền từ thích hợp vào chỗ trống:
Khánh Linh