Tài năng trẻ của quần vợt Mỹ không thể đánh bại được Victoria Azarenka ngay ở lần đầu tiên so vợt với số 1 thế giới, một điều đã được dự báo từ trước, nhưng cô cũng đã để lại ấn tượng tốt với màn đấu căng thẳng cùng bản lĩnh được bộc lộ rõ.
Trận bán kết thứ 2 được gói gọn trong 2 set, nơi Stephens lộ rõ sự lúng tứng trước những đường bóng nặng và kỹ thuật của Azarenkang set 1, nhưng đã học được cách đối đầu lại ở set 2.
Trước một "lính mới" còn rất non như Sloane, Azarenka thắng rất nhanh trong set 1 với tỷ số 6-1. Nhưng mọi chuyện không dễ dàng như vậy với số 1 thế giới trong set 2. Khởi đầu không thuận lợi khi bị Azarenka dẫn trước 2-0, cô gái 19 tuổi người Mỹ không hề mất tinh thần mà vẫn kiên trì điều chỉnh những đường bóng từ tay mình chính xác và nguy hiểm hơn.
Kết cục, cô hai lần bẻ được break của Azarenka, trong đó game đấu thứ 9 diễn ra căng thẳng. Tại đây, Azarenka đang dẫn trước 5-3, cầm giao bóng và có tới 4 cơ hội để kết thúc trận đấu. Nhưng Stephens đã kiên cường thổi bay cả 4 cơ hội này và ăn điểm break, rút ngắn tỷ số xuống còn 4-5.
Vào thời điểm căng thẳng này, Azarenka đã xin tạm ngừng trận đấu để chăm sóc chấn thương lưng. Sau vài phút tạm ngưng, khi trở lại Azarenka đã kết thúc thành công trận đấu với việc đòi lại điểm break từ tay đối thủ trẻ.
Thắng chung cuộc 6-1, 6-4, Azarenka có cơ hội bảo vệ ngôi vô địch khi giành quyền vào chung kết gặp Li Na. Còn Stephens có thể hài lòng với chính mình. Cô đã học hỏi được rất nhiều và có những kinh nghiệm thi đấu thực tế ở những trận đấu lớn từ khi còn rất trẻ. Đây sẽ là hành trang giúp cô trưởng thành nhanh để có thể sớm trở thành một tên tuổi lớn trên đấu trường quần vợt nữ thế giới.
Thống kê trận bán kết Azarenka - Stephens:
Azarenka | Stephens | |
2 | Ace | 1 |
6 | Lỗi kép | 2 |
45/64 (70%) | Tỷ lệ giao bóng 1 thành công | 49/72 (68%) |
29/45 (64%) | Tỷ lệ ăn điểm giao bóng | 22/49 (45%) |
7/19 (37%) | Tỷ lệ ăn điểm giao bóng 2 | 7/23 (30%) |
172km/h | Tốc độ giao bóng nhanh nhất | 187km/h |
151km/h | Tốc độ trung bình giao bóng 1 | 158km/h |
131km/h | Tốc độ trung bình giao bóng 2 | 131km/h |
14/19 (74%) | Điểm lên lưới | 8/11 (73%) |
7/11 (64%) | Điểm break | 3/6 (50%) |
43/72 (60%) | Điểm trả bóng | 28/64 (44%) |
21 | Điểm winner | 14 |
31 | Lỗi bóng hỏng | 42 |
79 | Tổng điểm | 57 |
Anh Hoàng