![]() |
Vettel tiếp tục đà thăng tiến mạnh mẽ với chiến thắng thứ 2 liên tiếp. |
Hoàn thành 53 vòng đua với thời gian 1 giờ 28 phút 56,242 giây và hơn người về nhì Felipe Massa (Ferrari) tới 20,639 giây, Vettel giành chiến thắng thứ 3 trong 4 chặng gần đây nhất diễn ra trên đường đua Suzuka. Ở cả 4 chặng, ngôi sao trẻ của Red Bull đều là người giành pole. Chiến thắng lần này còn quan trọng gấp bội khi tay đua dẫn đầu bảng xếp hạng cá nhân Fernando Alonso sớm phải bỏ cuộc ngay từ vòng đầu, Vettel đã rút ngắn khoảng cách với đối thủ từ 29 xuống còn 4 điểm khi mùa giải chỉ còn 4 chặng phía trước. Đây rõ ràng là một sự khích lệ lớn đối với nhà đương kim vô địch thế giới sau quãng thời gian đầy khó khăn ở nửa đầu mùa giải. Cùng với lần về nhất tại Singapore vừa qua, đây mới chỉ là chiến thắng thứ 3 của Vettel từ đầu mùa.
Ngoài sự có mặt khá quen thuộc của Vettel, bục podium của Grand Prix Nhật Bản còn đón chào 2 vị khách khá lạ lẫm, đó là Felipe Massa (lần đầu xuất hiện trong top 3 kể từ Grand Prix Hàn Quốc 2010) và tay đua chủ nhà Kamui Kobayashi (Sauber), người trở thành tay đua Nhật Bản đầu tiên có mặt trên bục podium ngay tại sân nhà kể từ thời Aguri Suzuki năm 1991.
Với lợi thế giành pole, nhờ chiếc RB8 mạnh mẽ Vettel sớm bứt nhanh khỏi sự đeo bám ở nhóm sau ngay từ những giây đầu tiên. Những diễn biến kịch tính nhất ở vòng đầu xảy ra ở nhóm phía sau. Đầu tiên Kamui Kobayashi nhanh nhẹn vượt qua Mark Webber để chiếm vị trí thứ 2 trước sự cổ vũ cuồng nhiệt của khán giả nhà. Ở phía dưới, Alonso với nỗ lực bứt phá trong không gian chật hẹp để thoát khỏi sự đeo bám của Jenson Button (McLaren) và Kimi Raikkonen (Lotus) đã khiến mũi chiếc xe E20 của tay đua người Phần Lan vô tình chạm bánh sau chiếc F2012.
![]() |
![]() |
Pha mất lái của Alonso ngay tại góc cua số 1 ở vòng đầu khiến anh sớm phải bỏ cuộc. |
Chiếc xe màu đỏ của Alonso bị mất lái và lao ra khỏi đường đua với chiếc lốp sau bị hỏng, cánh gió của chiếc E20 cũng bị vỡ. Cuộc đua sớm chấm dứt với tay đua người Tây Ban Nha. Trong cả vòng phân hạng lẫn cuộc đua chính thức, Alonso đều vô tình gặp vận đen với Raikkonen. Nỗ lực tránh né chiếc F2012 cũng khiến tay đua người Đức Nico Rosberg (Mercedes) bỏ cuộc khi bị Bruno Senna (Williams) lao vào, sau đó tay đua người Brazil phải nhận án phạt "Đưa xe qua pit-lane" do tình huống này.
Chỉ ít giây sau đó, ở phía trên Romain Grosjean một lần nữa gây tai nạn ở ngay vòng đầu khi anh húc vào phía sau chiếc RB8 của Webber đang chạy ngay trước mũi. Cả hai tay đua vẫn có thể tiếp tục thi đấu nhưng lợi thế xuất phát ở nhóm đầu đã bị mất khi cả 2 tụt xuống nhóm cuối. Tay đua của Lotus còn phải nhận án "Dừng xe 10 giây trong pit". Trước đó, sau Grand Prix Bỉ đầu tháng 9, Grosjean từng bị cấm thi đấu 1 chặng sau khi gây ra tai nạn liên hoàn cũng ở vòng đầu. Hai vụ tai nạn sớm xảy ra khiến hàng loạt xe phía sau nghiễm nhiên thăng tiến mạnh, xe an toàn cũng phải xuất hiện để hạn chế tốc độ đoàn đua.
Ở cuối cuộc đua, kịch tính tưởng chừng xuất hiện khi Button dần thu hẹp khoảng cách với tay đua chủ nhà Kobayashi. Tuy nhiên ngôi sao của Sauber vẫn vững vàng về đích trước khi cổ vũ của khán giả nhà dù ảnh chỉ hơn Button có 0,5 giây khi cán đích. Tại nhóm sau, những nỗ lực của Webber sau tai nạn được tạm đền bù khi anh về đích thứ 9 với 2 điểm an ủi. Trong khi đó, Pastor Maldonado (Williams) giành những điểm đầu tiên sau chiến thắng tại Tây Ban Nha hồi tháng 5 khi về đích thứ 8. Grand Prix Nhật Bản cũng là một chặng đua thành công với tay đua trẻ Daniel Ricciardo (Toro Rosso) khi anh giữ chân huyền thoại Michael Schumacher (Mercedes) suốt quãng đường dài để bảo vệ thành công vị trí thứ 10 cùng phần thưởng 1 điểm.
Chặng đua kế tiếp sẽ diễn ra trên đường đua Yeongam (Hàn Quốc) từ ngày 12 đến 14/10.
Kết quả Grand Prix Nhật Bản:
Vị trí |
Tay đua |
Đội |
Xuất phát |
Thành tích |
Điểm |
1 |
Sebastian Vettel |
Red Bull |
1 |
1 giờ 28 phút 56,242giây |
25 |
2 |
Felipe Massa |
Ferrari |
10 |
+20,639 giây |
18 |
3 |
Kamui Kobayashi |
Sauber |
3 |
+24,538 |
15 |
4 |
Jenson Button |
McLaren |
8 |
+25,098 |
12 |
5 |
Lewis Hamilton |
McLaren |
9 |
+46,490 |
10 |
6 |
Kimi Raikkonen |
Lotus |
7 |
+50,424 |
8 |
7 |
Nico Hulkenberg |
Force India |
14 |
+51,159 |
6 |
8 |
Pastor Maldonado |
Williams |
12 |
+52,364 |
4 |
9 |
Mark Webber |
Red Bull |
2 |
+54,675 |
2 |
10 |
Daniel Ricciardo |
Toro Rosso |
15 |
+66,919 |
1 |
11 |
Michael Schumacher |
Mercedes |
23 |
+67,769 |
0 |
12 |
Paul di Resta |
Force India |
11 |
+83,460 |
0 |
13 |
Jean Eric Vergne |
Toro Rosso |
19 |
+88,645 |
0 |
14 |
Bruno Senna |
Williams |
16 |
+88,709 |
0 |
15 |
Heikki Kovalainen |
Caterham |
17 |
+1 vòng |
0 |
16 |
Timo Glock |
Marussia |
18 |
+1 vòng |
0 |
17 |
Vitaly Petrov |
Caterham |
22 |
+1 vòng |
0 |
18 |
Pedro de la Rosa |
HRT |
20 |
+1 vòng |
0 |
19 |
Romain Grosjean |
Lotus |
4 |
+3 vòng |
0 |
20 |
Charles Pic |
Marussia |
21 |
Bỏ cuộc |
0 |
21 |
Narain Karthikeyan |
HRT |
24 |
Bỏ cuộc |
0 |
22 |
Sergio Perez |
Sauber |
5 |
Bỏ cuộc |
0 |
23 |
Fernando Alonso |
Ferrari |
6 |
Bỏ cuộc |
0 |
24 |
Nico Rosberg |
Mercedes |
13 |
Bỏ cuộc |
0 |
- Fastest-lap: 1 phút 35,774 giây - Sebastian Vettel (Red Bull) tại vòng 52.
Bảng xếp hạng cá nhân sau 15 chặng:
Vị trí |
Tay đua |
Đội |
Điểm |
1 |
Fernando Alonso |
Ferrari |
194 |
2 |
Sebastian Vettel |
Red Bull |
190 |
3 |
Kimi Raikkonen |
Lotus |
157 |
4 |
Lewis Hamilton |
McLaren |
152 |
5 |
Mark Webber |
Red Bull |
135 |
6 |
Jenson Button |
McLaren |
131 |
7 |
Nico Rosberg |
Mercedes |
93 |
8 |
Romain Grosjean |
Lotus |
82 |
9 |
Felipe Massa |
Ferrari |
69 |
10 |
Sergio Perez |
Sauber |
65 |
11 |
Kamui Kobayashi |
Sauber |
50 |
12 |
Paul di Resta |
Force India |
44 |
13 |
Michael Schumacher |
Mercedes |
43 |
14 |
Nico Hulkenberg |
Force India |
37 |
15 |
Pastor Maldonado |
Williams |
34 |
16 |
Bruno Senna |
Williams |
25 |
17 |
Jean Eric Vergne |
Toro Rosso |
8 |
18 |
Daniel Ricciardo |
Toro Rosso |
7 |
19 |
Heikki Kovalainen |
Caterham |
0 |
20 |
Timo Glock |
Marussia |
0 |
21 |
Narain Karthikeyan |
HRT |
0 |
22 |
Charles Pic |
Marussia |
0 |
23 |
Vitaly Petrov |
Caterham |
0 |
24 |
Pedro de la Rosa |
HRT |
0 |
25 |
Jerome d’Ambrosio |
Lotus |
0 |
Bảng xếp hạng tập thể sau 15 chặng:
Vị trí |
Đội đua |
Điểm |
1 |
Red Bull |
324 |
2 |
McLaren |
283 |
3 |
Ferrari |
263 |
4 |
Lotus |
239 |
5 |
Mercedes |
136 |
6 |
Sauber |
116 |
7 |
Force India |
81 |
8 |
Williams |
58 |
9 |
Toro Rosso |
15 |
10 |
Caterham |
0 |
11 |
Marussia |
0 |
12 |
HRT |