Môn Toán
TT |
Họ tên |
Lớp |
Trường |
Kết quả |
1 |
Nguyễn Hoàng Bách |
7A |
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
HC Vàng |
2 |
Lê Kỳ Nam |
7I0 |
THCS - THPT Newton |
HC Vàng |
3 |
Nguyễn Đức Minh |
7A |
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
HC Vàng |
4 |
Phan Hoàng Minh |
7A0 |
TH, THCS & THPT Ngôi Sao Hà Nội - Hoàng Mai |
HC Vàng |
5 |
Trương Mạnh Quân |
6G0 |
THCS - THPT Newton |
HC Vàng |
6 |
Nguyễn Phương Thảo |
7H3 |
The Olympia Schools |
HC Vàng |
7 |
Nguyễn Tài Quang Anh |
7A |
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
HC Bạc |
8 |
Trần Lâm Đào |
6A0 |
THCS Nguyễn Trường Tộ |
HC Bạc |
9 |
Trần Xuân Đức |
7A |
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
HC Bạc |
10 |
Trương Phúc Nguyên |
7A |
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam |
HC Bạc |
11 |
Dương Nguyễn |
6A1 |
THCS Giảng Võ 2 |
HC Bạc |
12 |
Chung Minh Tiến |
5E3 |
TH Archimedes Academy |
HC Bạc |
Môn Khoa học
TT |
Họ tên |
Lớp |
Trường |
Kết quả |
Đào Trọng Cường |
7I0 |
THCS - THPT Newton |
HC Vàng |
|
2 |
Nguyễn Minh Khôi |
6G0 |
THCS - THPT Newton |
HC Vàng |
3 |
Trịnh Nguyễn Hải Minh |
7D |
THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam |
HC Vàng |
4 |
Nguyễn Duy Anh |
6G01 |
THCS - THPT Newton |
HC Bạc |
5 |
Vũ Đức Huy |
5G0 |
Tiểu học I-sắc Niu-tơn |
HC Bạc |
6 |
Đỗ Quốc Khánh |
6G01 |
THCS - THPT Newton |
HC Bạc |
7 |
Nguyễn Đặng Anh Khoa |
7A |
THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam |
HC Bạc |
8 |
Trần Nguyệt Minh |
7B1 |
THCS & THPT Phenikaa |
HC Bạc |
9 |
Nguyễn Chân Phúc |
7B05 |
Trung học Vinschool Times City |
HC Bạc |
10 |
Trần Ngọc Thùy Trang |
6G01 |
THCS - THPT Newton |
HC Bạc |
11 |
Đường Lâm Tùng |
6A5 |
THCS Cầu Giấy |
HC Bạc |
12 |
Phạm Hoàng Giang |
7G0 |
TH - THCS Newton |
HC Đồng |