Beneficent và Beneficial Beneficent: Tốt bụng. Ví dụ: I have a beneficent aunt. (Tôi có một người dì tốt bụng). Beneficial: Có lợi. Ví dụ: Good pronunciation is beneficial to speaking English. (Phát âm tốt rất có lợi khi giao tiếp tiếng Anh). 3. Classic và Classical 4. Continual và Continuous 5. Considerable và Considerate 6. Economic và Economical 7. Responsible và Responsive 8. Sensitive và Sensible 9. Successive và Successful