1. Buddy (ˈbʌdɪ): bạn (dùng trong trường hợp thân thiết)
Bob and I have been buddies for years. (Bob và tôi từng là bạn thân trong nhiều năm).
2. Comrade (ˈkɒmreɪd): đồng chí, chiến hữu
My grandfather speaks fondly of his comrades from his youth. (Ông tôi kể chuyện hăng say về những chiến hữu thời trẻ của ông.)
3. Pal (pæl): bạn (dùng trong trường hợp thân mật)
You're my best pal. (Cậu là người bạn thân thiết nhất của tớ).
4. Confidant (ˌkɒnfɪˈdænt): người mà bạn có thể tin tưởng và chia sẻ mọi bí mật
He is my most trusted confidant. Whatever I tell him, he keeps secret. (Anh ấy là người bạn đáng tin nhất của tôi. Bất kể chuyện gì tôi kể, anh ấy đều giữ bí mật.)
5. Mate (meɪt): bạn (thường dùng trong trường hợp thân mật)
I usually go out with some of my mates from the office on Saturdays. (Tôi thường đi chơi với đồng nghiệp vào mỗi thứ Bảy).
6. Bestie (ˈbɛstɪ): bạn thân (thường dùng trong trường hợp thân mật)
One of my besties bought me this hat. (Một trong những người bạn thân nhất của tôi đã mua cho tôi chiếc mũ này).
7. Chum (tʃʌm): bạn (thường dùng trong trường hợp thân mật)
They just met, but they’re talking and laughing together like old chum! (Họ chỉ mới gặp nhau, nhưng đã trò chuyện và cười đùa như những người bạn thân lâu năm).
Phương Nhi