Thì quá khứ đơn trong được dùng trong 7 tình huống:
1. Một việc đơn lẻ đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể:
We went to Hoi An three years ago (Chúng tôi đi Hội An ba năm trước).
The light bulb was invented in 1879 (Bóng đèn được phát minh vào năm 1879).
2. Một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và nay đã không còn:
Before our son moved away to study, he often helped us look after our store (Trước khi con trai chúng tôi đi nơi khác để học, nó thường giúp chúng tôi trông cửa hàng).
The President always stayed up late to read books when he was young (Khi Chủ tịch còn trẻ, ông luôn thức khuya để đọc sách).
3. Một sự thật, chân lý trong quá khứ:
Early bicycles had wooden wheels (Những chiếc xe đạp thời đầu có bánh xe bằng gỗ).
4. Những việc đã xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ (có thể trong một câu chuyện):
He opened the door, took off his shoes and threw the car keys on the table (Anh ta mở cửa, cởi giày và ném chìa khóa xe lên bàn).
5. Một việc diễn ra trong một thời gian dài trong quá khứ nhưng nay đã kết thúc:
He worked as a librarian for a few years (Anh ấy làm thủ thư trong vài năm).
Obama was the president of the United States for two consecutive terms (Obama là tổng thống Mỹ hai nhiệm kỳ liên tiếp).
6. Dùng trong câu điều kiện để nói về việc không có thật ở hiện tại:
What would the world be like if we didn't have the Internet? (Thế giới sẽ ra sao nếu chúng ta không có Internet?).
7. Dùng để diễn tả mong ước, thường đứng sau:
Wish (để nói về một niềm mong ước): I wish I had more money (Ước gì tôi có nhiều tiền hơn).
It's time (để nói về một việc cần làm bây giờ): It's time the government took action to solve this problem (Đã đến lúc chính phủ phải hành động để giải quyết vấn đề rồi).
Would rather (để nói về một mong muốn ở hiện tại): I would rather my father didn't smoke so much when he's at home (Tôi mong bố tôi hút ít thuốc hơn khi ở nhà).
Khánh Linh