STT |
Trường THPT |
Điểm chuẩn |
Điểm hạ |
Tuyển NV3 |
1 |
Kim Liên |
52,5 |
51,5 |
|
2 |
Lê Quý Đôn - Đống Đa |
50,5 |
49,5 |
|
3 |
Yên Hoà |
51 |
50 |
|
4 |
Phạm Hồng Thái |
49,5 |
48,5 |
|
5 |
Việt Đức |
49 |
48,5 |
|
6 |
Trần Nhân Tông (*) |
48,5 |
48,5 |
Tuyển học sinh Tiếng Pháp |
7 |
Nhân Chính |
49,5 |
48,5 |
|
8 |
Nguyễn Thị Minh Khai |
48 |
47,5 |
|
9 |
Lê Quý Đôn - Hà Đông |
47,5 |
47 |
|
10 |
Đoàn Kết-Hai Bà Trưng |
46 |
45,5 |
KVTS 2: 47,5 |
11 |
Xuân Đỉnh |
45 |
44,5 |
|
12 |
Cầu Giấy |
45 |
44 |
|
13 |
Quang Trung - Đống Đa |
44 |
43 |
KVTS 2, 3: 45 |
14 |
Sơn Tây |
43,5 |
43 |
|
15 |
Đống Đa |
43,5 |
42,5 |
|
16 |
Tây Hồ |
40 |
39 |
Toàn TP: 41 |
17 |
Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân |
40 |
39 |
Toàn TP: 41 |
18 |
Hoài Đức A |
37 |
36,5 |
|
19 |
Hoàng Văn Thụ |
38 |
36 |
|
20 |
Việt Nam - Ba Lan |
38 |
35,5 |
|
21 |
Tùng Thiện |
36 |
33,5 |
|
22 |
Thượng Cát |
35,5 |
33 |
Toàn TP: 35 |
23 |
Quang Trung - Hà Đông |
34,5 |
33 |
KVTS 7, 10: 35 |
24 |
Ngô Thì Nhậm |
34 |
32 |
Toàn TP: 34 |
25 |
Thường Tín |
36 |
32 |
|
26 |
Vạn Xuân - Hoài Đức |
31,5 |
31 |
|
27 |
Phú Xuyên A |
31,5 |
31 |
|
28 |
Xuân Mai |
31 |
30 |
|
29 |
Tân Lập |
29,5 |
28,5 |
|
30 |
Phúc Thọ |
29 |
28,5 |
|
31 |
Hai Bà Trưng - Thạch Thất |
29,5 |
28,5 |
KVTS 9: 30,5 |
32 |
Tân Dân |
27,5 |
27 |
|
33 |
Mỹ Đức B |
28 |
27 |
|
34 |
Cao Bá Quát- Quốc Oai |
27 |
26,5 |
|
35 |
Minh Phú |
28 |
26 |
KVTS 6: 28 |
36 |
Đại Mỗ |
28 |
26 |
Toàn TP : 28 |
37 |
Trung Văn |
28 |
26 |
Toàn TP : 28 |
38 |
Ứng Hoà A |
26,5 |
26 |
|
39 |
Ba Vì |
26 |
25 |
|
40 |
Chúc Động |
25,5 |
24 |
|
41 |
Trần Hưng Đạo - Hà Đông |
24 |
23,5 |
KVTS 7, 10: 25,5 |
42 |
Hợp Thanh |
25,5 |
23,5 |
|
43 |
Vân Cốc |
25 |
23 |
|
44 |
Trần Đăng Ninh |
23 |
22,5 |
|
45 |
Quang Minh |
23 |
21 |
KVTS 6: 23 |
46 |
Tự Lập |
22 |
21 |
|
47 |
Chương Mỹ B |
22,5 |
21 |
|
48 |
Lý Tử Tấn |
23 |
21 |
|
49 |
Mỹ Đức C (*) |
21 |
21 |
KVTS 12: 23 |
50 |
Xuân Khanh |
23,5 |
20 |
Toàn TP: 22 |
51 |
Bất Bạt (*) |
20 |
20 |
Toàn TP: 22 |
52 |
Vân Tảo (*) |
20 |
20 |
Toàn TP : 22 |
53 |
Ứng Hoà B (*) |
20 |
20 |
KVTS 11, 12: 22 |
54 |
Lưu Hoàng (*) |
20 |
20 |
KVTS 12: 22 |
55 |
Đại Cường (*) |
20 |
20 |
Toàn TP : 22 |
(*) là các trường không hạ điểm chuẩn nhưng mở rộng khu vực tuyển sinh.
Tiến Dũng