1. absent from: vắng mặt ở
2. accustomed to: quen với
3. acquainted with: quen với
4. afraid of: lo sợ, e ngại vì
5. angry at: tức giận với
6. anxious about: lo lắng về (cái gì)
7. anxious for: lo ngại cho (ai)
8. aware of: ý thức về, có hiểu biết về
9. bad at: tệ về
10. bored with: chán nản với

11. busy at: bận rộn
12. capable of: có năng lực về
13. confident of: tự tin về
14. confused at: lúng túng về
15. convenient for: tiện lợi cho
16. different from: khác với
17. disappointed in: thất vọng về (cái gì)
18. disappointed with: thất vọng với (ai)
19. excited with: hồi hộp vì
20. familiar to: quen thuộc với